Chuyển đổi Kilômet trên giờ sang Gút

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Gút sang Kilômet trên giờ (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Kilômet trên giờ sang Gút

Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Kilômet trên giờ

Đây là một đơn vị đo tốc độ thường được sử dụng trong ở những nước sử dụng hệ mét trong vận chuyển. Giới hạn tốc độ đi được tính bằng kilômet trên giờ, viết tắt là kph hoặc km/h.

 

chuyển đổi Kilômet trên giờ sang Gút

Gút

Gút là một đơn vị đo tốc độ, tức là số hải lý đi được trong một giờ. Đơn vị này thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không. Trước kia có nhiều hải lý khác nhau được sử dụng và, do đó, có nhiều biến thể gút khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta đưa cách tính gút của chúng ta dựa vào hải lý quốc tế - đơn vị được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới hiện nay.

 

Bảng Kilômet trên giờ sang Gút

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000kph-10.799knots
-19.000kph-10.259knots
-18.000kph-9.7192knots
-17.000kph-9.1793knots
-16.000kph-8.6393knots
-15.000kph-8.0994knots
-14.000kph-7.5594knots
-13.000kph-7.0194knots
-12.000kph-6.4795knots
-11.000kph-5.9395knots
-10.000kph-5.3996knots
-9.0000kph-4.8596knots
-8.0000kph-4.3197knots
-7.0000kph-3.7797knots
-6.0000kph-3.2397knots
-5.0000kph-2.6998knots
-4.0000kph-2.1598knots
-3.0000kph-1.6199knots
-2.0000kph-1.0799knots
-1.0000kph-0.53996knots
Kilômet trên giờ Gút
0.0000kph 0.0000knots
1.0000kph 0.53996knots
2.0000kph 1.0799knots
3.0000kph 1.6199knots
4.0000kph 2.1598knots
5.0000kph 2.6998knots
6.0000kph 3.2397knots
7.0000kph 3.7797knots
8.0000kph 4.3197knots
9.0000kph 4.8596knots
10.000kph 5.3996knots
11.000kph 5.9395knots
12.000kph 6.4795knots
13.000kph 7.0194knots
14.000kph 7.5594knots
15.000kph 8.0994knots
16.000kph 8.6393knots
17.000kph 9.1793knots
18.000kph 9.7192knots
19.000kph 10.259knots
Kilômet trên giờ Gút
20.000kph 10.799knots
21.000kph 11.339knots
22.000kph 11.879knots
23.000kph 12.419knots
24.000kph 12.959knots
25.000kph 13.499knots
26.000kph 14.039knots
27.000kph 14.579knots
28.000kph 15.119knots
29.000kph 15.659knots
30.000kph 16.199knots
31.000kph 16.739knots
32.000kph 17.279knots
33.000kph 17.819knots
34.000kph 18.359knots
35.000kph 18.898knots
36.000kph 19.438knots
37.000kph 19.978knots
38.000kph 20.518knots
39.000kph 21.058knots
Kilômet trên giờ Gút
40.000kph 21.598knots
41.000kph 22.138knots
42.000kph 22.678knots
43.000kph 23.218knots
44.000kph 23.758knots
45.000kph 24.298knots
46.000kph 24.838knots
47.000kph 25.378knots
48.000kph 25.918knots
49.000kph 26.458knots
50.000kph 26.998knots
51.000kph 27.538knots
52.000kph 28.078knots
53.000kph 28.618knots
54.000kph 29.158knots
55.000kph 29.698knots
56.000kph 30.238knots
57.000kph 30.778knots
58.000kph 31.317knots
59.000kph 31.857knots
60.000kph32.397knots
61.000kph32.937knots
62.000kph33.477knots
63.000kph34.017knots
64.000kph34.557knots
65.000kph35.097knots
66.000kph35.637knots
67.000kph36.177knots
68.000kph36.717knots
69.000kph37.257knots
70.000kph37.797knots
71.000kph38.337knots
72.000kph38.877knots
73.000kph39.417knots
74.000kph39.957knots
75.000kph40.497knots
76.000kph41.037knots
77.000kph41.577knots
78.000kph42.117knots
79.000kph42.657knots
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Tốc độ Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Thời gian