Chuyển đổi Gút sang Kilômet trên giờ

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Kilômet trên giờ sang Gút (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Gút sang Kilômet trên giờ

Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Gút

Gút là một đơn vị đo tốc độ, tức là số hải lý đi được trong một giờ. Đơn vị này thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không. Trước kia có nhiều hải lý khác nhau được sử dụng và, do đó, có nhiều biến thể gút khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta đưa cách tính gút của chúng ta dựa vào hải lý quốc tế - đơn vị được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới hiện nay.

 

chuyển đổi Gút sang Kilômet trên giờ

Kilômet trên giờ

Đây là một đơn vị đo tốc độ thường được sử dụng trong ở những nước sử dụng hệ mét trong vận chuyển. Giới hạn tốc độ đi được tính bằng kilômet trên giờ, viết tắt là kph hoặc km/h.

 

Bảng Gút sang Kilômet trên giờ

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000knots-37.040kph
-19.000knots-35.188kph
-18.000knots-33.336kph
-17.000knots-31.484kph
-16.000knots-29.632kph
-15.000knots-27.780kph
-14.000knots-25.928kph
-13.000knots-24.076kph
-12.000knots-22.224kph
-11.000knots-20.372kph
-10.000knots-18.520kph
-9.0000knots-16.668kph
-8.0000knots-14.816kph
-7.0000knots-12.964kph
-6.0000knots-11.112kph
-5.0000knots-9.2600kph
-4.0000knots-7.4080kph
-3.0000knots-5.5560kph
-2.0000knots-3.7040kph
-1.0000knots-1.8520kph
Gút Kilômet trên giờ
0.0000knots 0.0000kph
1.0000knots 1.8520kph
2.0000knots 3.7040kph
3.0000knots 5.5560kph
4.0000knots 7.4080kph
5.0000knots 9.2600kph
6.0000knots 11.112kph
7.0000knots 12.964kph
8.0000knots 14.816kph
9.0000knots 16.668kph
10.000knots 18.520kph
11.000knots 20.372kph
12.000knots 22.224kph
13.000knots 24.076kph
14.000knots 25.928kph
15.000knots 27.780kph
16.000knots 29.632kph
17.000knots 31.484kph
18.000knots 33.336kph
19.000knots 35.188kph
Gút Kilômet trên giờ
20.000knots 37.040kph
21.000knots 38.892kph
22.000knots 40.744kph
23.000knots 42.596kph
24.000knots 44.448kph
25.000knots 46.300kph
26.000knots 48.152kph
27.000knots 50.004kph
28.000knots 51.856kph
29.000knots 53.708kph
30.000knots 55.560kph
31.000knots 57.412kph
32.000knots 59.264kph
33.000knots 61.116kph
34.000knots 62.968kph
35.000knots 64.820kph
36.000knots 66.672kph
37.000knots 68.524kph
38.000knots 70.376kph
39.000knots 72.228kph
Gút Kilômet trên giờ
40.000knots 74.080kph
41.000knots 75.932kph
42.000knots 77.784kph
43.000knots 79.636kph
44.000knots 81.488kph
45.000knots 83.340kph
46.000knots 85.192kph
47.000knots 87.044kph
48.000knots 88.896kph
49.000knots 90.748kph
50.000knots 92.600kph
51.000knots 94.452kph
52.000knots 96.304kph
53.000knots 98.156kph
54.000knots 100.01kph
55.000knots 101.86kph
56.000knots 103.71kph
57.000knots 105.56kph
58.000knots 107.42kph
59.000knots 109.27kph
60.000knots111.12kph
61.000knots112.97kph
62.000knots114.82kph
63.000knots116.68kph
64.000knots118.53kph
65.000knots120.38kph
66.000knots122.23kph
67.000knots124.08kph
68.000knots125.94kph
69.000knots127.79kph
70.000knots129.64kph
71.000knots131.49kph
72.000knots133.34kph
73.000knots135.20kph
74.000knots137.05kph
75.000knots138.90kph
76.000knots140.75kph
77.000knots142.60kph
78.000knots144.46kph
79.000knots146.31kph
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Tốc độ Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Thời gian