Chuyển đổi Mẫu Anh sang Kilômet vuông

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Kilômet vuông sang Mẫu Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Mẫu Anh sang Kilômet vuông

km² =
ac
 
______
 
 
247.11
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Mẫu Anh

Một đơn vị diện tích (4840 thước vuông) được sử dụng ở những nước nói tiếng Anh

 

chuyển đổi Mẫu Anh sang Kilômet vuông

km² =
ac
 
______
 
 
247.11

Kilômet vuông

Một đơn vị diện tích bằng một kilômet chiều dài nhân với một kilômet chiều rộng.

 

Bảng Mẫu Anh sang Kilômet vuông

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000ac-0.080937km²
-19.000ac-0.076890km²
-18.000ac-0.072843km²
-17.000ac-0.068797km²
-16.000ac-0.064750km²
-15.000ac-0.060703km²
-14.000ac-0.056656km²
-13.000ac-0.052609km²
-12.000ac-0.048562km²
-11.000ac-0.044515km²
-10.000ac-0.040469km²
-9.0000ac-0.036422km²
-8.0000ac-0.032375km²
-7.0000ac-0.028328km²
-6.0000ac-0.024281km²
-5.0000ac-0.020234km²
-4.0000ac-0.016187km²
-3.0000ac-0.012141km²
-2.0000ac-0.0080937km²
-1.0000ac-0.0040469km²
Mẫu Anh Kilômet vuông
0.0000ac 0.0000km²
1.0000ac 0.0040469km²
2.0000ac 0.0080937km²
3.0000ac 0.012141km²
4.0000ac 0.016187km²
5.0000ac 0.020234km²
6.0000ac 0.024281km²
7.0000ac 0.028328km²
8.0000ac 0.032375km²
9.0000ac 0.036422km²
10.000ac 0.040469km²
11.000ac 0.044515km²
12.000ac 0.048562km²
13.000ac 0.052609km²
14.000ac 0.056656km²
15.000ac 0.060703km²
16.000ac 0.064750km²
17.000ac 0.068797km²
18.000ac 0.072843km²
19.000ac 0.076890km²
Mẫu Anh Kilômet vuông
20.000ac 0.080937km²
21.000ac 0.084984km²
22.000ac 0.089031km²
23.000ac 0.093078km²
24.000ac 0.097125km²
25.000ac 0.10117km²
26.000ac 0.10522km²
27.000ac 0.10927km²
28.000ac 0.11331km²
29.000ac 0.11736km²
30.000ac 0.12141km²
31.000ac 0.12545km²
32.000ac 0.12950km²
33.000ac 0.13355km²
34.000ac 0.13759km²
35.000ac 0.14164km²
36.000ac 0.14569km²
37.000ac 0.14973km²
38.000ac 0.15378km²
39.000ac 0.15783km²
Mẫu Anh Kilômet vuông
40.000ac 0.16187km²
41.000ac 0.16592km²
42.000ac 0.16997km²
43.000ac 0.17401km²
44.000ac 0.17806km²
45.000ac 0.18211km²
46.000ac 0.18616km²
47.000ac 0.19020km²
48.000ac 0.19425km²
49.000ac 0.19830km²
50.000ac 0.20234km²
51.000ac 0.20639km²
52.000ac 0.21044km²
53.000ac 0.21448km²
54.000ac 0.21853km²
55.000ac 0.22258km²
56.000ac 0.22662km²
57.000ac 0.23067km²
58.000ac 0.23472km²
59.000ac 0.23876km²
60.000ac0.24281km²
61.000ac0.24686km²
62.000ac0.25091km²
63.000ac0.25495km²
64.000ac0.25900km²
65.000ac0.26305km²
66.000ac0.26709km²
67.000ac0.27114km²
68.000ac0.27519km²
69.000ac0.27923km²
70.000ac0.28328km²
71.000ac0.28733km²
72.000ac0.29137km²
73.000ac0.29542km²
74.000ac0.29947km²
75.000ac0.30351km²
76.000ac0.30756km²
77.000ac0.31161km²
78.000ac0.31565km²
79.000ac0.31970km²
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Diện tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Thể tích Tốc độ Thời gian