Feet vuông
Theo thuật ngữ mét, một foot vuông là một hình vuông có cạnh dài 0,3048 mét. Một foot vuông tương đương với 0,09290304 mét vuông.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Theo thuật ngữ mét, một foot vuông là một hình vuông có cạnh dài 0,3048 mét. Một foot vuông tương đương với 0,09290304 mét vuông.
Một đơn vị diện tích (4840 thước vuông) được sử dụng ở những nước nói tiếng Anh
-20.000ft² | 0ac -20.000ft² |
-19.000ft² | 0ac -19.000ft² |
-18.000ft² | 0ac -18.000ft² |
-17.000ft² | 0ac -17.000ft² |
-16.000ft² | 0ac -16.000ft² |
-15.000ft² | 0ac -15.000ft² |
-14.000ft² | 0ac -14.000ft² |
-13.000ft² | 0ac -13.000ft² |
-12.000ft² | 0ac -12.000ft² |
-11.000ft² | 0ac -11.000ft² |
-10.000ft² | 0ac -10.000ft² |
-9.0000ft² | 0ac -9.0000ft² |
-8.0000ft² | 0ac -8.0000ft² |
-7.0000ft² | 0ac -7.0000ft² |
-6.0000ft² | 0ac -6.0000ft² |
-5.0000ft² | 0ac -5.0000ft² |
-4.0000ft² | 0ac -4.0000ft² |
-3.0000ft² | 0ac -3.0000ft² |
-2.0000ft² | 0ac -2.0000ft² |
-1.0000ft² | 0ac -1.0000ft² |
Feet vuông | Mẫu Anh |
---|---|
0.0000ft² | 0ac 0.0000ft² |
1.0000ft² | 0ac 1.0000ft² |
2.0000ft² | 0ac 2.0000ft² |
3.0000ft² | 0ac 3.0000ft² |
4.0000ft² | 0ac 4.0000ft² |
5.0000ft² | 0ac 5.0000ft² |
6.0000ft² | 0ac 6.0000ft² |
7.0000ft² | 0ac 7.0000ft² |
8.0000ft² | 0ac 8.0000ft² |
9.0000ft² | 0ac 9.0000ft² |
10.000ft² | 0ac 10.000ft² |
11.000ft² | 0ac 11.000ft² |
12.000ft² | 0ac 12.000ft² |
13.000ft² | 0ac 13.000ft² |
14.000ft² | 0ac 14.000ft² |
15.000ft² | 0ac 15.000ft² |
16.000ft² | 0ac 16.000ft² |
17.000ft² | 0ac 17.000ft² |
18.000ft² | 0ac 18.000ft² |
19.000ft² | 0ac 19.000ft² |
Feet vuông | Mẫu Anh |
---|---|
20.000ft² | 0ac 20.000ft² |
21.000ft² | 0ac 21.000ft² |
22.000ft² | 0ac 22.000ft² |
23.000ft² | 0ac 23.000ft² |
24.000ft² | 0ac 24.000ft² |
25.000ft² | 0ac 25.000ft² |
26.000ft² | 0ac 26.000ft² |
27.000ft² | 0ac 27.000ft² |
28.000ft² | 0ac 28.000ft² |
29.000ft² | 0ac 29.000ft² |
30.000ft² | 0ac 30.000ft² |
31.000ft² | 0ac 31.000ft² |
32.000ft² | 0ac 32.000ft² |
33.000ft² | 0ac 33.000ft² |
34.000ft² | 0ac 34.000ft² |
35.000ft² | 0ac 35.000ft² |
36.000ft² | 0ac 36.000ft² |
37.000ft² | 0ac 37.000ft² |
38.000ft² | 0ac 38.000ft² |
39.000ft² | 0ac 39.000ft² |
Feet vuông | Mẫu Anh |
---|---|
40.000ft² | 0ac 40.000ft² |
41.000ft² | 0ac 41.000ft² |
42.000ft² | 0ac 42.000ft² |
43.000ft² | 0ac 43.000ft² |
44.000ft² | 0ac 44.000ft² |
45.000ft² | 0ac 45.000ft² |
46.000ft² | 0ac 46.000ft² |
47.000ft² | 0ac 47.000ft² |
48.000ft² | 0ac 48.000ft² |
49.000ft² | 0ac 49.000ft² |
50.000ft² | 0ac 50.000ft² |
51.000ft² | 0ac 51.000ft² |
52.000ft² | 0ac 52.000ft² |
53.000ft² | 0ac 53.000ft² |
54.000ft² | 0ac 54.000ft² |
55.000ft² | 0ac 55.000ft² |
56.000ft² | 0ac 56.000ft² |
57.000ft² | 0ac 57.000ft² |
58.000ft² | 0ac 58.000ft² |
59.000ft² | 0ac 59.000ft² |
60.000ft² | 0ac 60.000ft² |
61.000ft² | 0ac 61.000ft² |
62.000ft² | 0ac 62.000ft² |
63.000ft² | 0ac 63.000ft² |
64.000ft² | 0ac 64.000ft² |
65.000ft² | 0ac 65.000ft² |
66.000ft² | 0ac 66.000ft² |
67.000ft² | 0ac 67.000ft² |
68.000ft² | 0ac 68.000ft² |
69.000ft² | 0ac 69.000ft² |
70.000ft² | 0ac 70.000ft² |
71.000ft² | 0ac 71.000ft² |
72.000ft² | 0ac 72.000ft² |
73.000ft² | 0ac 73.000ft² |
74.000ft² | 0ac 74.000ft² |
75.000ft² | 0ac 75.000ft² |
76.000ft² | 0ac 76.000ft² |
77.000ft² | 0ac 77.000ft² |
78.000ft² | 0ac 78.000ft² |
79.000ft² | 0ac 79.000ft² |