Chuyển đổi Hecta sang Feet vuông

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Feet vuông sang Hecta (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Hecta sang Feet vuông

ft² =
ha * 107640
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet vuông

Hecta

Một đơn vị diện tích bằng 10.000 mét vuông. Tương đương với 2,471 mẫu Anh

 

chuyển đổi Hecta sang Feet vuông

ft² =
ha * 107640
 
 
 

Feet vuông

Foot vuông là đơn vị diện tích được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ.

Đơn vị đo vuông là đạo hàm phép đo tuyến tính trong không gian hai chiều, vì vậy foot vuông được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có các cạnh dài 1 ft.

 

Bảng Hecta sang Feet vuông

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000ha-2.1528e+6ft²
-19.000ha-2.0451e+6ft²
-18.000ha-1.9375e+6ft²
-17.000ha-1.8299e+6ft²
-16.000ha-1.7222e+6ft²
-15.000ha-1.6146e+6ft²
-14.000ha-1.5069e+6ft²
-13.000ha-1.3993e+6ft²
-12.000ha-1.2917e+6ft²
-11.000ha-1.1840e+6ft²
-10.000ha-1.0764e+6ft²
-9.0000ha-9.6875e+5ft²
-8.0000ha-8.6111e+5ft²
-7.0000ha-7.5347e+5ft²
-6.0000ha-6.4583e+5ft²
-5.0000ha-5.3820e+5ft²
-4.0000ha-4.3056e+5ft²
-3.0000ha-3.2292e+5ft²
-2.0000ha-2.1528e+5ft²
-1.0000ha-1.0764e+5ft²
Hecta Feet vuông
0.0000ha 0.0000ft²
1.0000ha 1.0764e+5ft²
2.0000ha 2.1528e+5ft²
3.0000ha 3.2292e+5ft²
4.0000ha 4.3056e+5ft²
5.0000ha 5.3820e+5ft²
6.0000ha 6.4583e+5ft²
7.0000ha 7.5347e+5ft²
8.0000ha 8.6111e+5ft²
9.0000ha 9.6875e+5ft²
10.000ha 1.0764e+6ft²
11.000ha 1.1840e+6ft²
12.000ha 1.2917e+6ft²
13.000ha 1.3993e+6ft²
14.000ha 1.5069e+6ft²
15.000ha 1.6146e+6ft²
16.000ha 1.7222e+6ft²
17.000ha 1.8299e+6ft²
18.000ha 1.9375e+6ft²
19.000ha 2.0451e+6ft²
Hecta Feet vuông
20.000ha 2.1528e+6ft²
21.000ha 2.2604e+6ft²
22.000ha 2.3681e+6ft²
23.000ha 2.4757e+6ft²
24.000ha 2.5833e+6ft²
25.000ha 2.6910e+6ft²
26.000ha 2.7986e+6ft²
27.000ha 2.9063e+6ft²
28.000ha 3.0139e+6ft²
29.000ha 3.1215e+6ft²
30.000ha 3.2292e+6ft²
31.000ha 3.3368e+6ft²
32.000ha 3.4445e+6ft²
33.000ha 3.5521e+6ft²
34.000ha 3.6597e+6ft²
35.000ha 3.7674e+6ft²
36.000ha 3.8750e+6ft²
37.000ha 3.9826e+6ft²
38.000ha 4.0903e+6ft²
39.000ha 4.1979e+6ft²
Hecta Feet vuông
40.000ha 4.3056e+6ft²
41.000ha 4.4132e+6ft²
42.000ha 4.5208e+6ft²
43.000ha 4.6285e+6ft²
44.000ha 4.7361e+6ft²
45.000ha 4.8438e+6ft²
46.000ha 4.9514e+6ft²
47.000ha 5.0590e+6ft²
48.000ha 5.1667e+6ft²
49.000ha 5.2743e+6ft²
50.000ha 5.3820e+6ft²
51.000ha 5.4896e+6ft²
52.000ha 5.5972e+6ft²
53.000ha 5.7049e+6ft²
54.000ha 5.8125e+6ft²
55.000ha 5.9202e+6ft²
56.000ha 6.0278e+6ft²
57.000ha 6.1354e+6ft²
58.000ha 6.2431e+6ft²
59.000ha 6.3507e+6ft²
60.000ha6.4583e+6ft²
61.000ha6.5660e+6ft²
62.000ha6.6736e+6ft²
63.000ha6.7813e+6ft²
64.000ha6.8889e+6ft²
65.000ha6.9965e+6ft²
66.000ha7.1042e+6ft²
67.000ha7.2118e+6ft²
68.000ha7.3195e+6ft²
69.000ha7.4271e+6ft²
70.000ha7.5347e+6ft²
71.000ha7.6424e+6ft²
72.000ha7.7500e+6ft²
73.000ha7.8577e+6ft²
74.000ha7.9653e+6ft²
75.000ha8.0729e+6ft²
76.000ha8.1806e+6ft²
77.000ha8.2882e+6ft²
78.000ha8.3958e+6ft²
79.000ha8.5035e+6ft²
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Diện tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Thể tích Tốc độ Thời gian