Chuyển đổi Thước Anh sang Centimet

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Centimet sang Thước Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thước Anh sang Centimet

cm =
yd
 
________
 
 
0.010936
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Centimet

Thước Anh

Một đơn vị đo chiều dài bằng 3 feet; được xác định là 91,44 centimet; ban đầu được lấy là độ dài trung bình của một sải chân

 

chuyển đổi Thước Anh sang Centimet

cm =
yd
 
________
 
 
0.010936

Centimet

Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét

1cm tương đương với 0,39370 inch.

 

Bảng Thước Anh sang Centimet

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000yd-1828.8cm
-19.000yd-1737.4cm
-18.000yd-1645.9cm
-17.000yd-1554.5cm
-16.000yd-1463.0cm
-15.000yd-1371.6cm
-14.000yd-1280.2cm
-13.000yd-1188.7cm
-12.000yd-1097.3cm
-11.000yd-1005.8cm
-10.000yd-914.40cm
-9.0000yd-822.96cm
-8.0000yd-731.52cm
-7.0000yd-640.08cm
-6.0000yd-548.64cm
-5.0000yd-457.20cm
-4.0000yd-365.76cm
-3.0000yd-274.32cm
-2.0000yd-182.88cm
-1.0000yd-91.440cm
Thước Anh Centimet
0.0000yd 0.0000cm
1.0000yd 91.440cm
2.0000yd 182.88cm
3.0000yd 274.32cm
4.0000yd 365.76cm
5.0000yd 457.20cm
6.0000yd 548.64cm
7.0000yd 640.08cm
8.0000yd 731.52cm
9.0000yd 822.96cm
10.000yd 914.40cm
11.000yd 1005.8cm
12.000yd 1097.3cm
13.000yd 1188.7cm
14.000yd 1280.2cm
15.000yd 1371.6cm
16.000yd 1463.0cm
17.000yd 1554.5cm
18.000yd 1645.9cm
19.000yd 1737.4cm
Thước Anh Centimet
20.000yd 1828.8cm
21.000yd 1920.2cm
22.000yd 2011.7cm
23.000yd 2103.1cm
24.000yd 2194.6cm
25.000yd 2286.0cm
26.000yd 2377.4cm
27.000yd 2468.9cm
28.000yd 2560.3cm
29.000yd 2651.8cm
30.000yd 2743.2cm
31.000yd 2834.6cm
32.000yd 2926.1cm
33.000yd 3017.5cm
34.000yd 3109.0cm
35.000yd 3200.4cm
36.000yd 3291.8cm
37.000yd 3383.3cm
38.000yd 3474.7cm
39.000yd 3566.2cm
Thước Anh Centimet
40.000yd 3657.6cm
41.000yd 3749.0cm
42.000yd 3840.5cm
43.000yd 3931.9cm
44.000yd 4023.4cm
45.000yd 4114.8cm
46.000yd 4206.2cm
47.000yd 4297.7cm
48.000yd 4389.1cm
49.000yd 4480.6cm
50.000yd 4572.0cm
51.000yd 4663.4cm
52.000yd 4754.9cm
53.000yd 4846.3cm
54.000yd 4937.8cm
55.000yd 5029.2cm
56.000yd 5120.6cm
57.000yd 5212.1cm
58.000yd 5303.5cm
59.000yd 5395.0cm
60.000yd5486.4cm
61.000yd5577.8cm
62.000yd5669.3cm
63.000yd5760.7cm
64.000yd5852.2cm
65.000yd5943.6cm
66.000yd6035.0cm
67.000yd6126.5cm
68.000yd6217.9cm
69.000yd6309.4cm
70.000yd6400.8cm
71.000yd6492.2cm
72.000yd6583.7cm
73.000yd6675.1cm
74.000yd6766.6cm
75.000yd6858.0cm
76.000yd6949.4cm
77.000yd7040.9cm
78.000yd7132.3cm
79.000yd7223.8cm
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian