Chuyển đổi Milimet sang Inch

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Inch sang Milimet (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Milimet sang Inch

in =
mm * 0.039370
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Milimet
Thêm thông tin: Inch

Milimet

Milimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét (đơn vị chiều dài cơ sở theo SI).

 

chuyển đổi Milimet sang Inch

in =
mm * 0.039370
 
 
 

Inch

Inch là đơn vị chiều dài được sử dụng chủ yếu trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/12 phút và 1/36 thước Anh.

 

Bảng Milimet sang Inch

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000mm0inin
-19.000mm0inin
-18.000mm0inin
-17.000mm0inin
-16.000mm0inin
-15.000mm0inin
-14.000mm0inin
-13.000mm0inin
-12.000mm0inin
-11.000mm0inin
-10.000mm0inin
-9.0000mm0inin
-8.0000mm0inin
-7.0000mm0inin
-6.0000mm0inin
-5.0000mm0inin
-4.0000mm0inin
-3.0000mm0inin
-2.0000mm0inin
-1.0000mm0inin
Milimet Inch
0.0000mm 0inin
1.0000mm 0364inin
2.0000mm 0564inin
3.0000mm 018inin
4.0000mm 0532inin
5.0000mm 01364inin
6.0000mm 01564inin
7.0000mm 0932inin
8.0000mm 0516inin
9.0000mm 02364inin
10.000mm 02564inin
11.000mm 0716inin
12.000mm 01532inin
13.000mm 03364inin
14.000mm 03564inin
15.000mm 01932inin
16.000mm 058inin
17.000mm 04364inin
18.000mm 04564inin
19.000mm 034inin
Milimet Inch
20.000mm 02532inin
21.000mm 05364inin
22.000mm 05564inin
23.000mm 02932inin
24.000mm 01516inin
25.000mm 06364inin
26.000mm 1132inin
27.000mm 1116inin
28.000mm 1764inin
29.000mm 1964inin
30.000mm 1316inin
31.000mm 1732inin
32.000mm 11764inin
33.000mm 11964inin
34.000mm 11132inin
35.000mm 138inin
36.000mm 12764inin
37.000mm 12964inin
38.000mm 112inin
39.000mm 11732inin
Milimet Inch
40.000mm 13764inin
41.000mm 13964inin
42.000mm 12132inin
43.000mm 11116inin
44.000mm 14764inin
45.000mm 14964inin
46.000mm 11316inin
47.000mm 12732inin
48.000mm 15764inin
49.000mm 15964inin
50.000mm 13132inin
51.000mm 2164inin
52.000mm 2364inin
53.000mm 2332inin
54.000mm 218inin
55.000mm 21164inin
56.000mm 21364inin
57.000mm 214inin
58.000mm 2932inin
59.000mm 22164inin
60.000mm22364inin
61.000mm21332inin
62.000mm2716inin
63.000mm23164inin
64.000mm23364inin
65.000mm2916inin
66.000mm21932inin
67.000mm24164inin
68.000mm24364inin
69.000mm22332inin
70.000mm234inin
71.000mm25164inin
72.000mm25364inin
73.000mm278inin
74.000mm22932inin
75.000mm26164inin
76.000mm26364inin
77.000mm3132inin
78.000mm3564inin
79.000mm3764inin
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian