Chuyển đổi Hải lý quốc tế sang Hải lý Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Hải lý Anh sang Hải lý quốc tế (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Hải lý quốc tế sang Hải lý Anh

UK nmi =
nmi * 0.99936
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Hải lý quốc tế

Một đơn vị đo chiều dài được sử dụng trong hàng hải bằng một phút vòng cung của đường xích đạo trên quả cầu. Một hải lý quốc tế tương đương với 1.852 mét hoặc 1,151 dặm Anh. Xin lưu ý rằng hải lý quốc tế khác hải lý Anh.

 

chuyển đổi Hải lý quốc tế sang Hải lý Anh

UK nmi =
nmi * 0.99936
 
 
 

Hải lý Anh

Hải lý đo khoảng cách. 1 hải lý là khoảng cách góc của 1 phút của vòng cung trên bề mặt trái đất. Bởi những phép đo này khác nhau đôi chút (6108 'tại cực cf 6046' tại đường xích đạo), nên 6080 đã được thông qua (là giá trị gần đúng tại Eo biển Manche). Hải lý Quốc tế là 1852 mét, do vậy có chút khác biệt so với hải lý Anh.

 

Bảng Hải lý quốc tế sang Hải lý Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000nmi-19.987UK nmi
-19.000nmi-18.988UK nmi
-18.000nmi-17.988UK nmi
-17.000nmi-16.989UK nmi
-16.000nmi-15.990UK nmi
-15.000nmi-14.990UK nmi
-14.000nmi-13.991UK nmi
-13.000nmi-12.992UK nmi
-12.000nmi-11.992UK nmi
-11.000nmi-10.993UK nmi
-10.000nmi-9.9936UK nmi
-9.0000nmi-8.9942UK nmi
-8.0000nmi-7.9949UK nmi
-7.0000nmi-6.9955UK nmi
-6.0000nmi-5.9962UK nmi
-5.0000nmi-4.9968UK nmi
-4.0000nmi-3.9974UK nmi
-3.0000nmi-2.9981UK nmi
-2.0000nmi-1.9987UK nmi
-1.0000nmi-0.99936UK nmi
Hải lý quốc tế Hải lý Anh
0.0000nmi 0.0000UK nmi
1.0000nmi 0.99936UK nmi
2.0000nmi 1.9987UK nmi
3.0000nmi 2.9981UK nmi
4.0000nmi 3.9974UK nmi
5.0000nmi 4.9968UK nmi
6.0000nmi 5.9962UK nmi
7.0000nmi 6.9955UK nmi
8.0000nmi 7.9949UK nmi
9.0000nmi 8.9942UK nmi
10.000nmi 9.9936UK nmi
11.000nmi 10.993UK nmi
12.000nmi 11.992UK nmi
13.000nmi 12.992UK nmi
14.000nmi 13.991UK nmi
15.000nmi 14.990UK nmi
16.000nmi 15.990UK nmi
17.000nmi 16.989UK nmi
18.000nmi 17.988UK nmi
19.000nmi 18.988UK nmi
Hải lý quốc tế Hải lý Anh
20.000nmi 19.987UK nmi
21.000nmi 20.987UK nmi
22.000nmi 21.986UK nmi
23.000nmi 22.985UK nmi
24.000nmi 23.985UK nmi
25.000nmi 24.984UK nmi
26.000nmi 25.983UK nmi
27.000nmi 26.983UK nmi
28.000nmi 27.982UK nmi
29.000nmi 28.981UK nmi
30.000nmi 29.981UK nmi
31.000nmi 30.980UK nmi
32.000nmi 31.980UK nmi
33.000nmi 32.979UK nmi
34.000nmi 33.978UK nmi
35.000nmi 34.978UK nmi
36.000nmi 35.977UK nmi
37.000nmi 36.976UK nmi
38.000nmi 37.976UK nmi
39.000nmi 38.975UK nmi
Hải lý quốc tế Hải lý Anh
40.000nmi 39.974UK nmi
41.000nmi 40.974UK nmi
42.000nmi 41.973UK nmi
43.000nmi 42.973UK nmi
44.000nmi 43.972UK nmi
45.000nmi 44.971UK nmi
46.000nmi 45.971UK nmi
47.000nmi 46.970UK nmi
48.000nmi 47.969UK nmi
49.000nmi 48.969UK nmi
50.000nmi 49.968UK nmi
51.000nmi 50.967UK nmi
52.000nmi 51.967UK nmi
53.000nmi 52.966UK nmi
54.000nmi 53.965UK nmi
55.000nmi 54.965UK nmi
56.000nmi 55.964UK nmi
57.000nmi 56.964UK nmi
58.000nmi 57.963UK nmi
59.000nmi 58.962UK nmi
60.000nmi59.962UK nmi
61.000nmi60.961UK nmi
62.000nmi61.960UK nmi
63.000nmi62.960UK nmi
64.000nmi63.959UK nmi
65.000nmi64.958UK nmi
66.000nmi65.958UK nmi
67.000nmi66.957UK nmi
68.000nmi67.957UK nmi
69.000nmi68.956UK nmi
70.000nmi69.955UK nmi
71.000nmi70.955UK nmi
72.000nmi71.954UK nmi
73.000nmi72.953UK nmi
74.000nmi73.953UK nmi
75.000nmi74.952UK nmi
76.000nmi75.951UK nmi
77.000nmi76.951UK nmi
78.000nmi77.950UK nmi
79.000nmi78.950UK nmi
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian