Chuyển đổi Feet sang Dặm Mỹ

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Dặm Mỹ sang Feet (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Feet sang Dặm Mỹ

US lea =
ft * 0.000063131
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet

Feet

Năm 1959, thỏa thuận quốc tế về thước và pao (giữa Hoa Kỳ và các nước thuộc Khối thịnh vượng chung) đã xác định một thước chính xác là 0.9144 mét, rồi lần lượt xác định foot chính xác là 0,3048 mét (304,8 mm).

 

chuyển đổi Feet sang Dặm Mỹ

US lea =
ft * 0.000063131
 
 
 

Dặm Mỹ

Một đơn vị đo khoảng cách bằng 3,0 dặm Anh (4,8 km). Lưu ý rằng cũng có Dặm biển, dặm Anh và dặm biển Anh, trong đó tất cả đều khác nhau.

 

Bảng Feet sang Dặm Mỹ

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000ft0US lea -0.0037879mi
-19.000ft0US lea -0.0035985mi
-18.000ft0US lea -0.0034091mi
-17.000ft0US lea -0.0032197mi
-16.000ft0US lea -0.0030303mi
-15.000ft0US lea -0.0028409mi
-14.000ft0US lea -0.0026515mi
-13.000ft0US lea -0.0024621mi
-12.000ft0US lea -0.0022727mi
-11.000ft0US lea -0.0020833mi
-10.000ft0US lea -0.0018939mi
-9.0000ft0US lea -0.0017045mi
-8.0000ft0US lea -0.0015152mi
-7.0000ft0US lea -0.0013258mi
-6.0000ft0US lea -0.0011364mi
-5.0000ft0US lea -0.00094697mi
-4.0000ft0US lea -0.00075758mi
-3.0000ft0US lea -0.00056818mi
-2.0000ft0US lea -0.00037879mi
-1.0000ft0US lea -0.00018939mi
Feet Dặm Mỹ
0.0000ft 0US lea 0.0000mi
1.0000ft 0US lea 0.00018939mi
2.0000ft 0US lea 0.00037879mi
3.0000ft 0US lea 0.00056818mi
4.0000ft 0US lea 0.00075758mi
5.0000ft 0US lea 0.00094697mi
6.0000ft 0US lea 0.0011364mi
7.0000ft 0US lea 0.0013258mi
8.0000ft 0US lea 0.0015152mi
9.0000ft 0US lea 0.0017045mi
10.000ft 0US lea 0.0018939mi
11.000ft 0US lea 0.0020833mi
12.000ft 0US lea 0.0022727mi
13.000ft 0US lea 0.0024621mi
14.000ft 0US lea 0.0026515mi
15.000ft 0US lea 0.0028409mi
16.000ft 0US lea 0.0030303mi
17.000ft 0US lea 0.0032197mi
18.000ft 0US lea 0.0034091mi
19.000ft 0US lea 0.0035985mi
Feet Dặm Mỹ
20.000ft 0US lea 0.0037879mi
21.000ft 0US lea 0.0039773mi
22.000ft 0US lea 0.0041667mi
23.000ft 0US lea 0.0043561mi
24.000ft 0US lea 0.0045455mi
25.000ft 0US lea 0.0047348mi
26.000ft 0US lea 0.0049242mi
27.000ft 0US lea 0.0051136mi
28.000ft 0US lea 0.0053030mi
29.000ft 0US lea 0.0054924mi
30.000ft 0US lea 0.0056818mi
31.000ft 0US lea 0.0058712mi
32.000ft 0US lea 0.0060606mi
33.000ft 0US lea 0.0062500mi
34.000ft 0US lea 0.0064394mi
35.000ft 0US lea 0.0066288mi
36.000ft 0US lea 0.0068182mi
37.000ft 0US lea 0.0070076mi
38.000ft 0US lea 0.0071970mi
39.000ft 0US lea 0.0073864mi
Feet Dặm Mỹ
40.000ft 0US lea 0.0075758mi
41.000ft 0US lea 0.0077652mi
42.000ft 0US lea 0.0079545mi
43.000ft 0US lea 0.0081439mi
44.000ft 0US lea 0.0083333mi
45.000ft 0US lea 0.0085227mi
46.000ft 0US lea 0.0087121mi
47.000ft 0US lea 0.0089015mi
48.000ft 0US lea 0.0090909mi
49.000ft 0US lea 0.0092803mi
50.000ft 0US lea 0.0094697mi
51.000ft 0US lea 0.0096591mi
52.000ft 0US lea 0.0098485mi
53.000ft 0US lea 0.010038mi
54.000ft 0US lea 0.010227mi
55.000ft 0US lea 0.010417mi
56.000ft 0US lea 0.010606mi
57.000ft 0US lea 0.010795mi
58.000ft 0US lea 0.010985mi
59.000ft 0US lea 0.011174mi
60.000ft0US lea 0.011364mi
61.000ft0US lea 0.011553mi
62.000ft0US lea 0.011742mi
63.000ft0US lea 0.011932mi
64.000ft0US lea 0.012121mi
65.000ft0US lea 0.012311mi
66.000ft0US lea 0.012500mi
67.000ft0US lea 0.012689mi
68.000ft0US lea 0.012879mi
69.000ft0US lea 0.013068mi
70.000ft0US lea 0.013258mi
71.000ft0US lea 0.013447mi
72.000ft0US lea 0.013636mi
73.000ft0US lea 0.013826mi
74.000ft0US lea 0.014015mi
75.000ft0US lea 0.014205mi
76.000ft0US lea 0.014394mi
77.000ft0US lea 0.014583mi
78.000ft0US lea 0.014773mi
79.000ft0US lea 0.014962mi
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian