Chuyển đổi Dặm sang Parsec

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Parsec sang Dặm (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Dặm sang Parsec

pc =
mi * 0.000000000000052155
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Parsec

Dặm

Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước

 

chuyển đổi Dặm sang Parsec

pc =
mi * 0.000000000000052155
 
 
 

Parsec

The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.

Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).

 

Bảng Dặm sang Parsec

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000mi-1.0431e-12pc
-19.000mi-9.9095e-13pc
-18.000mi-9.3880e-13pc
-17.000mi-8.8664e-13pc
-16.000mi-8.3448e-13pc
-15.000mi-7.8233e-13pc
-14.000mi-7.3017e-13pc
-13.000mi-6.7802e-13pc
-12.000mi-6.2586e-13pc
-11.000mi-5.7371e-13pc
-10.000mi-5.2155e-13pc
-9.0000mi-4.6940e-13pc
-8.0000mi-4.1724e-13pc
-7.0000mi-3.6509e-13pc
-6.0000mi-3.1293e-13pc
-5.0000mi-2.6078e-13pc
-4.0000mi-2.0862e-13pc
-3.0000mi-1.5647e-13pc
-2.0000mi-1.0431e-13pc
-1.0000mi-5.2155e-14pc
Dặm Parsec
0.0000mi 0.0000pc
1.0000mi 5.2155e-14pc
2.0000mi 1.0431e-13pc
3.0000mi 1.5647e-13pc
4.0000mi 2.0862e-13pc
5.0000mi 2.6078e-13pc
6.0000mi 3.1293e-13pc
7.0000mi 3.6509e-13pc
8.0000mi 4.1724e-13pc
9.0000mi 4.6940e-13pc
10.000mi 5.2155e-13pc
11.000mi 5.7371e-13pc
12.000mi 6.2586e-13pc
13.000mi 6.7802e-13pc
14.000mi 7.3017e-13pc
15.000mi 7.8233e-13pc
16.000mi 8.3448e-13pc
17.000mi 8.8664e-13pc
18.000mi 9.3880e-13pc
19.000mi 9.9095e-13pc
Dặm Parsec
20.000mi 1.0431e-12pc
21.000mi 1.0953e-12pc
22.000mi 1.1474e-12pc
23.000mi 1.1996e-12pc
24.000mi 1.2517e-12pc
25.000mi 1.3039e-12pc
26.000mi 1.3560e-12pc
27.000mi 1.4082e-12pc
28.000mi 1.4603e-12pc
29.000mi 1.5125e-12pc
30.000mi 1.5647e-12pc
31.000mi 1.6168e-12pc
32.000mi 1.6690e-12pc
33.000mi 1.7211e-12pc
34.000mi 1.7733e-12pc
35.000mi 1.8254e-12pc
36.000mi 1.8776e-12pc
37.000mi 1.9297e-12pc
38.000mi 1.9819e-12pc
39.000mi 2.0341e-12pc
Dặm Parsec
40.000mi 2.0862e-12pc
41.000mi 2.1384e-12pc
42.000mi 2.1905e-12pc
43.000mi 2.2427e-12pc
44.000mi 2.2948e-12pc
45.000mi 2.3470e-12pc
46.000mi 2.3991e-12pc
47.000mi 2.4513e-12pc
48.000mi 2.5035e-12pc
49.000mi 2.5556e-12pc
50.000mi 2.6078e-12pc
51.000mi 2.6599e-12pc
52.000mi 2.7121e-12pc
53.000mi 2.7642e-12pc
54.000mi 2.8164e-12pc
55.000mi 2.8685e-12pc
56.000mi 2.9207e-12pc
57.000mi 2.9729e-12pc
58.000mi 3.0250e-12pc
59.000mi 3.0772e-12pc
60.000mi3.1293e-12pc
61.000mi3.1815e-12pc
62.000mi3.2336e-12pc
63.000mi3.2858e-12pc
64.000mi3.3379e-12pc
65.000mi3.3901e-12pc
66.000mi3.4422e-12pc
67.000mi3.4944e-12pc
68.000mi3.5466e-12pc
69.000mi3.5987e-12pc
70.000mi3.6509e-12pc
71.000mi3.7030e-12pc
72.000mi3.7552e-12pc
73.000mi3.8073e-12pc
74.000mi3.8595e-12pc
75.000mi3.9116e-12pc
76.000mi3.9638e-12pc
77.000mi4.0160e-12pc
78.000mi4.0681e-12pc
79.000mi4.1203e-12pc
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian