Dặm
Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước
Hải lý đo khoảng cách. 1 hải lý là khoảng cách góc của 1 phút của vòng cung trên bề mặt trái đất. Bởi những phép đo này khác nhau đôi chút (6108 'tại cực cf 6046' tại đường xích đạo), nên 6080 đã được thông qua (là giá trị gần đúng tại Eo biển Manche). Hải lý Quốc tế là 1852 mét, do vậy có chút khác biệt so với hải lý Anh.
-20.000mi | -17.368UK nmi |
-19.000mi | -16.500UK nmi |
-18.000mi | -15.632UK nmi |
-17.000mi | -14.763UK nmi |
-16.000mi | -13.895UK nmi |
-15.000mi | -13.026UK nmi |
-14.000mi | -12.158UK nmi |
-13.000mi | -11.289UK nmi |
-12.000mi | -10.421UK nmi |
-11.000mi | -9.5526UK nmi |
-10.000mi | -8.6842UK nmi |
-9.0000mi | -7.8158UK nmi |
-8.0000mi | -6.9474UK nmi |
-7.0000mi | -6.0789UK nmi |
-6.0000mi | -5.2105UK nmi |
-5.0000mi | -4.3421UK nmi |
-4.0000mi | -3.4737UK nmi |
-3.0000mi | -2.6053UK nmi |
-2.0000mi | -1.7368UK nmi |
-1.0000mi | -0.86842UK nmi |
Dặm | Hải lý Anh |
---|---|
0.0000mi | 0.0000UK nmi |
1.0000mi | 0.86842UK nmi |
2.0000mi | 1.7368UK nmi |
3.0000mi | 2.6053UK nmi |
4.0000mi | 3.4737UK nmi |
5.0000mi | 4.3421UK nmi |
6.0000mi | 5.2105UK nmi |
7.0000mi | 6.0789UK nmi |
8.0000mi | 6.9474UK nmi |
9.0000mi | 7.8158UK nmi |
10.000mi | 8.6842UK nmi |
11.000mi | 9.5526UK nmi |
12.000mi | 10.421UK nmi |
13.000mi | 11.289UK nmi |
14.000mi | 12.158UK nmi |
15.000mi | 13.026UK nmi |
16.000mi | 13.895UK nmi |
17.000mi | 14.763UK nmi |
18.000mi | 15.632UK nmi |
19.000mi | 16.500UK nmi |
Dặm | Hải lý Anh |
---|---|
20.000mi | 17.368UK nmi |
21.000mi | 18.237UK nmi |
22.000mi | 19.105UK nmi |
23.000mi | 19.974UK nmi |
24.000mi | 20.842UK nmi |
25.000mi | 21.711UK nmi |
26.000mi | 22.579UK nmi |
27.000mi | 23.447UK nmi |
28.000mi | 24.316UK nmi |
29.000mi | 25.184UK nmi |
30.000mi | 26.053UK nmi |
31.000mi | 26.921UK nmi |
32.000mi | 27.789UK nmi |
33.000mi | 28.658UK nmi |
34.000mi | 29.526UK nmi |
35.000mi | 30.395UK nmi |
36.000mi | 31.263UK nmi |
37.000mi | 32.132UK nmi |
38.000mi | 33.000UK nmi |
39.000mi | 33.868UK nmi |
Dặm | Hải lý Anh |
---|---|
40.000mi | 34.737UK nmi |
41.000mi | 35.605UK nmi |
42.000mi | 36.474UK nmi |
43.000mi | 37.342UK nmi |
44.000mi | 38.211UK nmi |
45.000mi | 39.079UK nmi |
46.000mi | 39.947UK nmi |
47.000mi | 40.816UK nmi |
48.000mi | 41.684UK nmi |
49.000mi | 42.553UK nmi |
50.000mi | 43.421UK nmi |
51.000mi | 44.289UK nmi |
52.000mi | 45.158UK nmi |
53.000mi | 46.026UK nmi |
54.000mi | 46.895UK nmi |
55.000mi | 47.763UK nmi |
56.000mi | 48.632UK nmi |
57.000mi | 49.500UK nmi |
58.000mi | 50.368UK nmi |
59.000mi | 51.237UK nmi |
60.000mi | 52.105UK nmi |
61.000mi | 52.974UK nmi |
62.000mi | 53.842UK nmi |
63.000mi | 54.711UK nmi |
64.000mi | 55.579UK nmi |
65.000mi | 56.447UK nmi |
66.000mi | 57.316UK nmi |
67.000mi | 58.184UK nmi |
68.000mi | 59.053UK nmi |
69.000mi | 59.921UK nmi |
70.000mi | 60.789UK nmi |
71.000mi | 61.658UK nmi |
72.000mi | 62.526UK nmi |
73.000mi | 63.395UK nmi |
74.000mi | 64.263UK nmi |
75.000mi | 65.132UK nmi |
76.000mi | 66.000UK nmi |
77.000mi | 66.868UK nmi |
78.000mi | 67.737UK nmi |
79.000mi | 68.605UK nmi |