Chuyển đổi Cara sang Ao-xơ

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Ao-xơ sang Cara (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Cara sang Ao-xơ

oz =
ct * 0.0070548
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Cara

Được viết tắt là "ct." và được đánh vần với một chữ "c" là một đơn vị đo trọng lượng được sử dụng cho các loại đá quý. Một cara bằng 1/5 gam (200 miligam). Đá được đo đến phần trăm gần nhất của một cara. Một phần trăm cara cũng được gọi là một poang. Vì vậy, một viên đá 10 cara có thể được gọi là 10 poang, hoặc 1/10 cara. Đá nhỏ như .05, và .10ct thường được gọi theo các tên của poang. Lưu ý rằng cara viết tắt là "K" là đơn vị đo độ tinh khiết của hợp kim vàng. Một viên kim cương tròn một kara với tỷ trọng trung bình có đường kính khoảng 6,5 mm. Lưu ý rằng mối quan hệ giữa trọng lượng và kích thước là khác nhau đối với mỗi dòng đá. Ví dụ rubi và saphia đều nặng hơn kim cương (về mặt kỹ thuật, chúng có lực hấp dẫn cụ thể lớn hơn, do đó, một viên rubi hoặc sapphia 1 cara có kích thước nhỏ hơn một viên kim cương một cara. Xem Trọng lượng và đơn vị đo vàng, bạc và đá quý để biết thêm thông tin.

 

chuyển đổi Cara sang Ao-xơ

oz =
ct * 0.0070548
 
 
 

Ao-xơ

Một đơn vị trọng lượng tương đương với một phần mười sáu pao hoặc 16 đram hoặc 28,349 gam

 

Bảng Cara sang Ao-xơ

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000ct-0.14110oz
-19.000ct-0.13404oz
-18.000ct-0.12699oz
-17.000ct-0.11993oz
-16.000ct-0.11288oz
-15.000ct-0.10582oz
-14.000ct-0.098767oz
-13.000ct-0.091712oz
-12.000ct-0.084658oz
-11.000ct-0.077603oz
-10.000ct-0.070548oz
-9.0000ct-0.063493oz
-8.0000ct-0.056438oz
-7.0000ct-0.049384oz
-6.0000ct-0.042329oz
-5.0000ct-0.035274oz
-4.0000ct-0.028219oz
-3.0000ct-0.021164oz
-2.0000ct-0.014110oz
-1.0000ct-0.0070548oz
Cara Ao-xơ
0.0000ct 0.0000oz
1.0000ct 0.0070548oz
2.0000ct 0.014110oz
3.0000ct 0.021164oz
4.0000ct 0.028219oz
5.0000ct 0.035274oz
6.0000ct 0.042329oz
7.0000ct 0.049384oz
8.0000ct 0.056438oz
9.0000ct 0.063493oz
10.000ct 0.070548oz
11.000ct 0.077603oz
12.000ct 0.084658oz
13.000ct 0.091712oz
14.000ct 0.098767oz
15.000ct 0.10582oz
16.000ct 0.11288oz
17.000ct 0.11993oz
18.000ct 0.12699oz
19.000ct 0.13404oz
Cara Ao-xơ
20.000ct 0.14110oz
21.000ct 0.14815oz
22.000ct 0.15521oz
23.000ct 0.16226oz
24.000ct 0.16932oz
25.000ct 0.17637oz
26.000ct 0.18342oz
27.000ct 0.19048oz
28.000ct 0.19753oz
29.000ct 0.20459oz
30.000ct 0.21164oz
31.000ct 0.21870oz
32.000ct 0.22575oz
33.000ct 0.23281oz
34.000ct 0.23986oz
35.000ct 0.24692oz
36.000ct 0.25397oz
37.000ct 0.26103oz
38.000ct 0.26808oz
39.000ct 0.27514oz
Cara Ao-xơ
40.000ct 0.28219oz
41.000ct 0.28925oz
42.000ct 0.29630oz
43.000ct 0.30336oz
44.000ct 0.31041oz
45.000ct 0.31747oz
46.000ct 0.32452oz
47.000ct 0.33158oz
48.000ct 0.33863oz
49.000ct 0.34568oz
50.000ct 0.35274oz
51.000ct 0.35979oz
52.000ct 0.36685oz
53.000ct 0.37390oz
54.000ct 0.38096oz
55.000ct 0.38801oz
56.000ct 0.39507oz
57.000ct 0.40212oz
58.000ct 0.40918oz
59.000ct 0.41623oz
60.000ct0.42329oz
61.000ct0.43034oz
62.000ct0.43740oz
63.000ct0.44445oz
64.000ct0.45151oz
65.000ct0.45856oz
66.000ct0.46562oz
67.000ct0.47267oz
68.000ct0.47973oz
69.000ct0.48678oz
70.000ct0.49384oz
71.000ct0.50089oz
72.000ct0.50795oz
73.000ct0.51500oz
74.000ct0.52205oz
75.000ct0.52911oz
76.000ct0.53616oz
77.000ct0.54322oz
78.000ct0.55027oz
79.000ct0.55733oz
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian