Chuyển đổi Kilômet trên giờ sang Tốc độ ánh sáng

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Tốc độ ánh sáng sang Kilômet trên giờ (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Kilômet trên giờ sang Tốc độ ánh sáng

Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Kilômet trên giờ

Đây là một đơn vị đo tốc độ thường được sử dụng trong ở những nước sử dụng hệ mét trong vận chuyển. Giới hạn tốc độ đi được tính bằng kilômet trên giờ, viết tắt là kph hoặc km/h.

 

chuyển đổi Kilômet trên giờ sang Tốc độ ánh sáng

 

Bảng Kilômet trên giờ sang Tốc độ ánh sáng

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000kph-1.8531e-8c
-19.000kph-1.7605e-8c
-18.000kph-1.6678e-8c
-17.000kph-1.5752e-8c
-16.000kph-1.4825e-8c
-15.000kph-1.3899e-8c
-14.000kph-1.2972e-8c
-13.000kph-1.2045e-8c
-12.000kph-1.1119e-8c
-11.000kph-1.0192e-8c
-10.000kph-9.2657e-9c
-9.0000kph-8.3391e-9c
-8.0000kph-7.4125e-9c
-7.0000kph-6.4860e-9c
-6.0000kph-5.5594e-9c
-5.0000kph-4.6328e-9c
-4.0000kph-3.7063e-9c
-3.0000kph-2.7797e-9c
-2.0000kph-1.8531e-9c
-1.0000kph-9.2657e-10c
Kilômet trên giờ Tốc độ ánh sáng
0.0000kph 0.0000c
1.0000kph 9.2657e-10c
2.0000kph 1.8531e-9c
3.0000kph 2.7797e-9c
4.0000kph 3.7063e-9c
5.0000kph 4.6328e-9c
6.0000kph 5.5594e-9c
7.0000kph 6.4860e-9c
8.0000kph 7.4125e-9c
9.0000kph 8.3391e-9c
10.000kph 9.2657e-9c
11.000kph 1.0192e-8c
12.000kph 1.1119e-8c
13.000kph 1.2045e-8c
14.000kph 1.2972e-8c
15.000kph 1.3899e-8c
16.000kph 1.4825e-8c
17.000kph 1.5752e-8c
18.000kph 1.6678e-8c
19.000kph 1.7605e-8c
Kilômet trên giờ Tốc độ ánh sáng
20.000kph 1.8531e-8c
21.000kph 1.9458e-8c
22.000kph 2.0384e-8c
23.000kph 2.1311e-8c
24.000kph 2.2238e-8c
25.000kph 2.3164e-8c
26.000kph 2.4091e-8c
27.000kph 2.5017e-8c
28.000kph 2.5944e-8c
29.000kph 2.6870e-8c
30.000kph 2.7797e-8c
31.000kph 2.8724e-8c
32.000kph 2.9650e-8c
33.000kph 3.0577e-8c
34.000kph 3.1503e-8c
35.000kph 3.2430e-8c
36.000kph 3.3356e-8c
37.000kph 3.4283e-8c
38.000kph 3.5210e-8c
39.000kph 3.6136e-8c
Kilômet trên giờ Tốc độ ánh sáng
40.000kph 3.7063e-8c
41.000kph 3.7989e-8c
42.000kph 3.8916e-8c
43.000kph 3.9842e-8c
44.000kph 4.0769e-8c
45.000kph 4.1696e-8c
46.000kph 4.2622e-8c
47.000kph 4.3549e-8c
48.000kph 4.4475e-8c
49.000kph 4.5402e-8c
50.000kph 4.6328e-8c
51.000kph 4.7255e-8c
52.000kph 4.8181e-8c
53.000kph 4.9108e-8c
54.000kph 5.0035e-8c
55.000kph 5.0961e-8c
56.000kph 5.1888e-8c
57.000kph 5.2814e-8c
58.000kph 5.3741e-8c
59.000kph 5.4667e-8c
60.000kph5.5594e-8c
61.000kph5.6521e-8c
62.000kph5.7447e-8c
63.000kph5.8374e-8c
64.000kph5.9300e-8c
65.000kph6.0227e-8c
66.000kph6.1153e-8c
67.000kph6.2080e-8c
68.000kph6.3007e-8c
69.000kph6.3933e-8c
70.000kph6.4860e-8c
71.000kph6.5786e-8c
72.000kph6.6713e-8c
73.000kph6.7639e-8c
74.000kph6.8566e-8c
75.000kph6.9493e-8c
76.000kph7.0419e-8c
77.000kph7.1346e-8c
78.000kph7.2272e-8c
79.000kph7.3199e-8c
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Tốc độ Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Thời gian