Chuyển đổi Kilômet trên giờ sang Mét trên giây

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Mét trên giây sang Kilômet trên giờ (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Kilômet trên giờ sang Mét trên giây

Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Kilômet trên giờ

Đây là một đơn vị đo tốc độ thường được sử dụng trong ở những nước sử dụng hệ mét trong vận chuyển. Giới hạn tốc độ đi được tính bằng kilômet trên giờ, viết tắt là kph hoặc km/h.

 

chuyển đổi Kilômet trên giờ sang Mét trên giây

Mét trên giây

Đơn vị đo tốc độ và vận tốc theo hệ SI. Đây là số mét đi được trong một giây đồng hồ. Đơn vị vận tốc đi kèm là mét trên bình phương giây (m/s²).

 

Bảng Kilômet trên giờ sang Mét trên giây

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000kph-5.5556m/s
-19.000kph-5.2778m/s
-18.000kph-5.0000m/s
-17.000kph-4.7222m/s
-16.000kph-4.4444m/s
-15.000kph-4.1667m/s
-14.000kph-3.8889m/s
-13.000kph-3.6111m/s
-12.000kph-3.3333m/s
-11.000kph-3.0556m/s
-10.000kph-2.7778m/s
-9.0000kph-2.5000m/s
-8.0000kph-2.2222m/s
-7.0000kph-1.9444m/s
-6.0000kph-1.6667m/s
-5.0000kph-1.3889m/s
-4.0000kph-1.1111m/s
-3.0000kph-0.83333m/s
-2.0000kph-0.55556m/s
-1.0000kph-0.27778m/s
Kilômet trên giờ Mét trên giây
0.0000kph 0.0000m/s
1.0000kph 0.27778m/s
2.0000kph 0.55556m/s
3.0000kph 0.83333m/s
4.0000kph 1.1111m/s
5.0000kph 1.3889m/s
6.0000kph 1.6667m/s
7.0000kph 1.9444m/s
8.0000kph 2.2222m/s
9.0000kph 2.5000m/s
10.000kph 2.7778m/s
11.000kph 3.0556m/s
12.000kph 3.3333m/s
13.000kph 3.6111m/s
14.000kph 3.8889m/s
15.000kph 4.1667m/s
16.000kph 4.4444m/s
17.000kph 4.7222m/s
18.000kph 5.0000m/s
19.000kph 5.2778m/s
Kilômet trên giờ Mét trên giây
20.000kph 5.5556m/s
21.000kph 5.8333m/s
22.000kph 6.1111m/s
23.000kph 6.3889m/s
24.000kph 6.6667m/s
25.000kph 6.9444m/s
26.000kph 7.2222m/s
27.000kph 7.5000m/s
28.000kph 7.7778m/s
29.000kph 8.0556m/s
30.000kph 8.3333m/s
31.000kph 8.6111m/s
32.000kph 8.8889m/s
33.000kph 9.1667m/s
34.000kph 9.4444m/s
35.000kph 9.7222m/s
36.000kph 10.000m/s
37.000kph 10.278m/s
38.000kph 10.556m/s
39.000kph 10.833m/s
Kilômet trên giờ Mét trên giây
40.000kph 11.111m/s
41.000kph 11.389m/s
42.000kph 11.667m/s
43.000kph 11.944m/s
44.000kph 12.222m/s
45.000kph 12.500m/s
46.000kph 12.778m/s
47.000kph 13.056m/s
48.000kph 13.333m/s
49.000kph 13.611m/s
50.000kph 13.889m/s
51.000kph 14.167m/s
52.000kph 14.444m/s
53.000kph 14.722m/s
54.000kph 15.000m/s
55.000kph 15.278m/s
56.000kph 15.556m/s
57.000kph 15.833m/s
58.000kph 16.111m/s
59.000kph 16.389m/s
60.000kph16.667m/s
61.000kph16.944m/s
62.000kph17.222m/s
63.000kph17.500m/s
64.000kph17.778m/s
65.000kph18.056m/s
66.000kph18.333m/s
67.000kph18.611m/s
68.000kph18.889m/s
69.000kph19.167m/s
70.000kph19.444m/s
71.000kph19.722m/s
72.000kph20.000m/s
73.000kph20.278m/s
74.000kph20.556m/s
75.000kph20.833m/s
76.000kph21.111m/s
77.000kph21.389m/s
78.000kph21.667m/s
79.000kph21.944m/s
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Tốc độ Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Thời gian