Chuyển đổi Gút sang Dặm trên giờ

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Dặm trên giờ sang Gút (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Gút sang Dặm trên giờ

Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Gút

Gút là một đơn vị đo tốc độ, tức là số hải lý đi được trong một giờ. Đơn vị này thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không. Trước kia có nhiều hải lý khác nhau được sử dụng và, do đó, có nhiều biến thể gút khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta đưa cách tính gút của chúng ta dựa vào hải lý quốc tế - đơn vị được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới hiện nay.

 

chuyển đổi Gút sang Dặm trên giờ

Dặm trên giờ

Đây là một đơn vị đo tốc độ thường được sử dụng ở những nước không áp dụng hệ mét trong vận chuyển như Mỹ. Anh cũng sử dụng đơn vị này cho đường bộ mặc dù hệ mét được chính thức thông qua. Giới hạn tốc độ đi được tính theo dặm trên giờ, viết tắt là mph hoặc mi/h.

 

Bảng Gút sang Dặm trên giờ

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000knots-23.016mph
-19.000knots-21.865mph
-18.000knots-20.714mph
-17.000knots-19.563mph
-16.000knots-18.412mph
-15.000knots-17.262mph
-14.000knots-16.111mph
-13.000knots-14.960mph
-12.000knots-13.809mph
-11.000knots-12.659mph
-10.000knots-11.508mph
-9.0000knots-10.357mph
-8.0000knots-9.2062mph
-7.0000knots-8.0555mph
-6.0000knots-6.9047mph
-5.0000knots-5.7539mph
-4.0000knots-4.6031mph
-3.0000knots-3.4523mph
-2.0000knots-2.3016mph
-1.0000knots-1.1508mph
Gút Dặm trên giờ
0.0000knots 0.0000mph
1.0000knots 1.1508mph
2.0000knots 2.3016mph
3.0000knots 3.4523mph
4.0000knots 4.6031mph
5.0000knots 5.7539mph
6.0000knots 6.9047mph
7.0000knots 8.0555mph
8.0000knots 9.2062mph
9.0000knots 10.357mph
10.000knots 11.508mph
11.000knots 12.659mph
12.000knots 13.809mph
13.000knots 14.960mph
14.000knots 16.111mph
15.000knots 17.262mph
16.000knots 18.412mph
17.000knots 19.563mph
18.000knots 20.714mph
19.000knots 21.865mph
Gút Dặm trên giờ
20.000knots 23.016mph
21.000knots 24.166mph
22.000knots 25.317mph
23.000knots 26.468mph
24.000knots 27.619mph
25.000knots 28.769mph
26.000knots 29.920mph
27.000knots 31.071mph
28.000knots 32.222mph
29.000knots 33.373mph
30.000knots 34.523mph
31.000knots 35.674mph
32.000knots 36.825mph
33.000knots 37.976mph
34.000knots 39.127mph
35.000knots 40.277mph
36.000knots 41.428mph
37.000knots 42.579mph
38.000knots 43.730mph
39.000knots 44.880mph
Gút Dặm trên giờ
40.000knots 46.031mph
41.000knots 47.182mph
42.000knots 48.333mph
43.000knots 49.484mph
44.000knots 50.634mph
45.000knots 51.785mph
46.000knots 52.936mph
47.000knots 54.087mph
48.000knots 55.237mph
49.000knots 56.388mph
50.000knots 57.539mph
51.000knots 58.690mph
52.000knots 59.841mph
53.000knots 60.991mph
54.000knots 62.142mph
55.000knots 63.293mph
56.000knots 64.444mph
57.000knots 65.594mph
58.000knots 66.745mph
59.000knots 67.896mph
60.000knots69.047mph
61.000knots70.198mph
62.000knots71.348mph
63.000knots72.499mph
64.000knots73.650mph
65.000knots74.801mph
66.000knots75.951mph
67.000knots77.102mph
68.000knots78.253mph
69.000knots79.404mph
70.000knots80.555mph
71.000knots81.705mph
72.000knots82.856mph
73.000knots84.007mph
74.000knots85.158mph
75.000knots86.308mph
76.000knots87.459mph
77.000knots88.610mph
78.000knots89.761mph
79.000knots90.912mph
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Tốc độ Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Thời gian