Tách Mỹ
Đơn vị đo chất lỏng Mỹ tương đương 8 ao-xơ chất lỏng.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo chất lỏng Mỹ tương đương 8 ao-xơ chất lỏng.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít
Tách Mỹ | Tách đo lường |
---|---|
0cup US | 0.00cup metric |
1cup US | 0.95cup metric |
2cup US | 1.89cup metric |
3cup US | 2.84cup metric |
4cup US | 3.79cup metric |
5cup US | 4.73cup metric |
6cup US | 5.68cup metric |
7cup US | 6.62cup metric |
8cup US | 7.57cup metric |
9cup US | 8.52cup metric |
10cup US | 9.46cup metric |
11cup US | 10.41cup metric |
12cup US | 11.36cup metric |
13cup US | 12.30cup metric |
14cup US | 13.25cup metric |
15cup US | 14.20cup metric |
16cup US | 15.14cup metric |
17cup US | 16.09cup metric |
18cup US | 17.03cup metric |
19cup US | 17.98cup metric |
Tách Mỹ | Tách đo lường |
---|---|
20cup US | 18.93cup metric |
21cup US | 19.87cup metric |
22cup US | 20.82cup metric |
23cup US | 21.77cup metric |
24cup US | 22.71cup metric |
25cup US | 23.66cup metric |
26cup US | 24.61cup metric |
27cup US | 25.55cup metric |
28cup US | 26.50cup metric |
29cup US | 27.44cup metric |
30cup US | 28.39cup metric |
31cup US | 29.34cup metric |
32cup US | 30.28cup metric |
33cup US | 31.23cup metric |
34cup US | 32.18cup metric |
35cup US | 33.12cup metric |
36cup US | 34.07cup metric |
37cup US | 35.02cup metric |
38cup US | 35.96cup metric |
39cup US | 36.91cup metric |
Tách Mỹ | Tách đo lường |
---|---|
40cup US | 37.85cup metric |
41cup US | 38.80cup metric |
42cup US | 39.75cup metric |
43cup US | 40.69cup metric |
44cup US | 41.64cup metric |
45cup US | 42.59cup metric |
46cup US | 43.53cup metric |
47cup US | 44.48cup metric |
48cup US | 45.42cup metric |
49cup US | 46.37cup metric |
50cup US | 47.32cup metric |
51cup US | 48.26cup metric |
52cup US | 49.21cup metric |
53cup US | 50.16cup metric |
54cup US | 51.10cup metric |
55cup US | 52.05cup metric |
56cup US | 53.00cup metric |
57cup US | 53.94cup metric |
58cup US | 54.89cup metric |
59cup US | 55.83cup metric |