Chuyển đổi Quart Anh sang Galông Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Anh sang Quart Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Quart Anh sang Galông Anh

UK gal =
UK qt * 0.25000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Galông Anh

Quart Anh

Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít

 

chuyển đổi Quart Anh sang Galông Anh

UK gal =
UK qt * 0.25000
 
 
 

Galông Anh

Galông Anh là đơn vị đo thể tích của chất lỏng hoặc dung tích của thùng lưu trữ chất lỏng, không phải là khối lượng của chất lỏng. Do đó, một galông chất lỏng có thể có khối lượng khác so với một galông chất lỏng khác.

Một galông Anh chất lỏng được định nghĩa là 4,54609 lít, và do đó chiếm một không gian tương đương với xấp xỉ 4.546 centimet khối (xấp xỉ băng 16,5cm khối).

galông chất lỏng của Mỹgalông chất khô của Mỹ là các đơn vị khác được xác định theo các phương thức khác nhau. Galông chất lỏng của Mỹ được xác định là 231 inch khối và bằng xấp xỉ 3,785 lít. Một galông Anh tương đương với xấp xỉ 1,2 galông chất lỏng của Mỹ.

Galông chất khô của Mỹ là một đơn vị đo lường được áp dụng trong lịch sử cho thể tích của ngũ cốc hoặc hàng hóa khô khác. Đơn vị này hiện không thường được sử dụng, nhưng được xác định gần đây nhất là 268,8025 inch khối.

 

Bảng Quart Anh sang Galông Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000UK qt-5UK gal 0.0000pt
-19.000UK qt-4UK gal -6.0000pt
-18.000UK qt-4UK gal -4.0000pt
-17.000UK qt-4UK gal -2.0000pt
-16.000UK qt-4UK gal 0.0000pt
-15.000UK qt-3UK gal -6.0000pt
-14.000UK qt-3UK gal -4.0000pt
-13.000UK qt-3UK gal -2.0000pt
-12.000UK qt-3UK gal 0.0000pt
-11.000UK qt-2UK gal -6.0000pt
-10.000UK qt-2UK gal -4.0000pt
-9.0000UK qt-2UK gal -2.0000pt
-8.0000UK qt-2UK gal 0.0000pt
-7.0000UK qt-1UK gal -6.0000pt
-6.0000UK qt-1UK gal -4.0000pt
-5.0000UK qt-1UK gal -2.0000pt
-4.0000UK qt-1UK gal 0.0000pt
-3.0000UK qt0UK gal -6.0000pt
-2.0000UK qt0UK gal -4.0000pt
-1.0000UK qt0UK gal -2.0000pt
Quart Anh Galông Anh
0.0000UK qt 0UK gal 0.0000pt
1.0000UK qt 0UK gal 2.0000pt
2.0000UK qt 0UK gal 4.0000pt
3.0000UK qt 0UK gal 6.0000pt
4.0000UK qt 1UK gal 0.0000pt
5.0000UK qt 1UK gal 2.0000pt
6.0000UK qt 1UK gal 4.0000pt
7.0000UK qt 1UK gal 6.0000pt
8.0000UK qt 2UK gal 0.0000pt
9.0000UK qt 2UK gal 2.0000pt
10.000UK qt 2UK gal 4.0000pt
11.000UK qt 2UK gal 6.0000pt
12.000UK qt 3UK gal 0.0000pt
13.000UK qt 3UK gal 2.0000pt
14.000UK qt 3UK gal 4.0000pt
15.000UK qt 3UK gal 6.0000pt
16.000UK qt 4UK gal 0.0000pt
17.000UK qt 4UK gal 2.0000pt
18.000UK qt 4UK gal 4.0000pt
19.000UK qt 4UK gal 6.0000pt
Quart Anh Galông Anh
20.000UK qt 5UK gal 0.0000pt
21.000UK qt 5UK gal 2.0000pt
22.000UK qt 5UK gal 4.0000pt
23.000UK qt 5UK gal 6.0000pt
24.000UK qt 6UK gal 0.0000pt
25.000UK qt 6UK gal 2.0000pt
26.000UK qt 6UK gal 4.0000pt
27.000UK qt 6UK gal 6.0000pt
28.000UK qt 7UK gal 0.0000pt
29.000UK qt 7UK gal 2.0000pt
30.000UK qt 7UK gal 4.0000pt
31.000UK qt 7UK gal 6.0000pt
32.000UK qt 8UK gal 0.0000pt
33.000UK qt 8UK gal 2.0000pt
34.000UK qt 8UK gal 4.0000pt
35.000UK qt 8UK gal 6.0000pt
36.000UK qt 9UK gal 0.0000pt
37.000UK qt 9UK gal 2.0000pt
38.000UK qt 9UK gal 4.0000pt
39.000UK qt 9UK gal 6.0000pt
Quart Anh Galông Anh
40.000UK qt 10UK gal 0.0000pt
41.000UK qt 10UK gal 2.0000pt
42.000UK qt 10UK gal 4.0000pt
43.000UK qt 10UK gal 6.0000pt
44.000UK qt 11UK gal 0.0000pt
45.000UK qt 11UK gal 2.0000pt
46.000UK qt 11UK gal 4.0000pt
47.000UK qt 11UK gal 6.0000pt
48.000UK qt 12UK gal 0.0000pt
49.000UK qt 12UK gal 2.0000pt
50.000UK qt 12UK gal 4.0000pt
51.000UK qt 12UK gal 6.0000pt
52.000UK qt 13UK gal 0.0000pt
53.000UK qt 13UK gal 2.0000pt
54.000UK qt 13UK gal 4.0000pt
55.000UK qt 13UK gal 6.0000pt
56.000UK qt 14UK gal 0.0000pt
57.000UK qt 14UK gal 2.0000pt
58.000UK qt 14UK gal 4.0000pt
59.000UK qt 14UK gal 6.0000pt
60.000UK qt15UK gal 0.0000pt
61.000UK qt15UK gal 2.0000pt
62.000UK qt15UK gal 4.0000pt
63.000UK qt15UK gal 6.0000pt
64.000UK qt16UK gal 0.0000pt
65.000UK qt16UK gal 2.0000pt
66.000UK qt16UK gal 4.0000pt
67.000UK qt16UK gal 6.0000pt
68.000UK qt17UK gal 0.0000pt
69.000UK qt17UK gal 2.0000pt
70.000UK qt17UK gal 4.0000pt
71.000UK qt17UK gal 6.0000pt
72.000UK qt18UK gal 0.0000pt
73.000UK qt18UK gal 2.0000pt
74.000UK qt18UK gal 4.0000pt
75.000UK qt18UK gal 6.0000pt
76.000UK qt19UK gal 0.0000pt
77.000UK qt19UK gal 2.0000pt
78.000UK qt19UK gal 4.0000pt
79.000UK qt19UK gal 6.0000pt
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian