Chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Lít

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Lít sang Panh Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Lít

L =
US pt lqd
 
___________
 
 
2.1134
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Lít

L =
US pt lqd
 
___________
 
 
2.1134

Lít

Đơn vị thể tích cơ bản trong hệ mét. Một lít nước nặng một kilôgam.

 

Bảng Panh Mỹ (lỏng) sang Lít

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000US pt lqd-9.4635L
-19.000US pt lqd-8.9904L
-18.000US pt lqd-8.5172L
-17.000US pt lqd-8.0440L
-16.000US pt lqd-7.5708L
-15.000US pt lqd-7.0976L
-14.000US pt lqd-6.6245L
-13.000US pt lqd-6.1513L
-12.000US pt lqd-5.6781L
-11.000US pt lqd-5.2049L
-10.000US pt lqd-4.7318L
-9.0000US pt lqd-4.2586L
-8.0000US pt lqd-3.7854L
-7.0000US pt lqd-3.3122L
-6.0000US pt lqd-2.8391L
-5.0000US pt lqd-2.3659L
-4.0000US pt lqd-1.8927L
-3.0000US pt lqd-1.4195L
-2.0000US pt lqd-0.94635L
-1.0000US pt lqd-0.47318L
Panh Mỹ (lỏng) Lít
0.0000US pt lqd 0.0000L
1.0000US pt lqd 0.47318L
2.0000US pt lqd 0.94635L
3.0000US pt lqd 1.4195L
4.0000US pt lqd 1.8927L
5.0000US pt lqd 2.3659L
6.0000US pt lqd 2.8391L
7.0000US pt lqd 3.3122L
8.0000US pt lqd 3.7854L
9.0000US pt lqd 4.2586L
10.000US pt lqd 4.7318L
11.000US pt lqd 5.2049L
12.000US pt lqd 5.6781L
13.000US pt lqd 6.1513L
14.000US pt lqd 6.6245L
15.000US pt lqd 7.0976L
16.000US pt lqd 7.5708L
17.000US pt lqd 8.0440L
18.000US pt lqd 8.5172L
19.000US pt lqd 8.9904L
Panh Mỹ (lỏng) Lít
20.000US pt lqd 9.4635L
21.000US pt lqd 9.9367L
22.000US pt lqd 10.410L
23.000US pt lqd 10.883L
24.000US pt lqd 11.356L
25.000US pt lqd 11.829L
26.000US pt lqd 12.303L
27.000US pt lqd 12.776L
28.000US pt lqd 13.249L
29.000US pt lqd 13.722L
30.000US pt lqd 14.195L
31.000US pt lqd 14.668L
32.000US pt lqd 15.142L
33.000US pt lqd 15.615L
34.000US pt lqd 16.088L
35.000US pt lqd 16.561L
36.000US pt lqd 17.034L
37.000US pt lqd 17.508L
38.000US pt lqd 17.981L
39.000US pt lqd 18.454L
Panh Mỹ (lỏng) Lít
40.000US pt lqd 18.927L
41.000US pt lqd 19.400L
42.000US pt lqd 19.873L
43.000US pt lqd 20.347L
44.000US pt lqd 20.820L
45.000US pt lqd 21.293L
46.000US pt lqd 21.766L
47.000US pt lqd 22.239L
48.000US pt lqd 22.712L
49.000US pt lqd 23.186L
50.000US pt lqd 23.659L
51.000US pt lqd 24.132L
52.000US pt lqd 24.605L
53.000US pt lqd 25.078L
54.000US pt lqd 25.552L
55.000US pt lqd 26.025L
56.000US pt lqd 26.498L
57.000US pt lqd 26.971L
58.000US pt lqd 27.444L
59.000US pt lqd 27.917L
60.000US pt lqd28.391L
61.000US pt lqd28.864L
62.000US pt lqd29.337L
63.000US pt lqd29.810L
64.000US pt lqd30.283L
65.000US pt lqd30.756L
66.000US pt lqd31.230L
67.000US pt lqd31.703L
68.000US pt lqd32.176L
69.000US pt lqd32.649L
70.000US pt lqd33.122L
71.000US pt lqd33.596L
72.000US pt lqd34.069L
73.000US pt lqd34.542L
74.000US pt lqd35.015L
75.000US pt lqd35.488L
76.000US pt lqd35.961L
77.000US pt lqd36.435L
78.000US pt lqd36.908L
79.000US pt lqd37.381L
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian