Panh Anh
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương 4 gin hoặc 568,26 centimet khối
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương 4 gin hoặc 568,26 centimet khối
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít
-20.000pt | -10UK qt 0.0000pt |
-19.000pt | -9UK qt -1.0000pt |
-18.000pt | -9UK qt 0.0000pt |
-17.000pt | -8UK qt -1.0000pt |
-16.000pt | -8UK qt 0.0000pt |
-15.000pt | -7UK qt -1.0000pt |
-14.000pt | -7UK qt 0.0000pt |
-13.000pt | -6UK qt -1.0000pt |
-12.000pt | -6UK qt 0.0000pt |
-11.000pt | -5UK qt -1.0000pt |
-10.000pt | -5UK qt 0.0000pt |
-9.0000pt | -4UK qt -1.0000pt |
-8.0000pt | -4UK qt 0.0000pt |
-7.0000pt | -3UK qt -1.0000pt |
-6.0000pt | -3UK qt 0.0000pt |
-5.0000pt | -2UK qt -1.0000pt |
-4.0000pt | -2UK qt 0.0000pt |
-3.0000pt | -1UK qt -1.0000pt |
-2.0000pt | -1UK qt 0.0000pt |
-1.0000pt | 0UK qt -1.0000pt |
Panh Anh | Quart Anh |
---|---|
0.0000pt | 0UK qt 0.0000pt |
1.0000pt | 0UK qt 1.0000pt |
2.0000pt | 1UK qt 0.0000pt |
3.0000pt | 1UK qt 1.0000pt |
4.0000pt | 2UK qt 0.0000pt |
5.0000pt | 2UK qt 1.0000pt |
6.0000pt | 3UK qt 0.0000pt |
7.0000pt | 3UK qt 1.0000pt |
8.0000pt | 4UK qt 0.0000pt |
9.0000pt | 4UK qt 1.0000pt |
10.000pt | 5UK qt 0.0000pt |
11.000pt | 5UK qt 1.0000pt |
12.000pt | 6UK qt 0.0000pt |
13.000pt | 6UK qt 1.0000pt |
14.000pt | 7UK qt 0.0000pt |
15.000pt | 7UK qt 1.0000pt |
16.000pt | 8UK qt 0.0000pt |
17.000pt | 8UK qt 1.0000pt |
18.000pt | 9UK qt 0.0000pt |
19.000pt | 9UK qt 1.0000pt |
Panh Anh | Quart Anh |
---|---|
20.000pt | 10UK qt 0.0000pt |
21.000pt | 10UK qt 1.0000pt |
22.000pt | 11UK qt 0.0000pt |
23.000pt | 11UK qt 1.0000pt |
24.000pt | 12UK qt 0.0000pt |
25.000pt | 12UK qt 1.0000pt |
26.000pt | 13UK qt 0.0000pt |
27.000pt | 13UK qt 1.0000pt |
28.000pt | 14UK qt 0.0000pt |
29.000pt | 14UK qt 1.0000pt |
30.000pt | 15UK qt 0.0000pt |
31.000pt | 15UK qt 1.0000pt |
32.000pt | 16UK qt 0.0000pt |
33.000pt | 16UK qt 1.0000pt |
34.000pt | 17UK qt 0.0000pt |
35.000pt | 17UK qt 1.0000pt |
36.000pt | 18UK qt 0.0000pt |
37.000pt | 18UK qt 1.0000pt |
38.000pt | 19UK qt 0.0000pt |
39.000pt | 19UK qt 1.0000pt |
Panh Anh | Quart Anh |
---|---|
40.000pt | 20UK qt 0.0000pt |
41.000pt | 20UK qt 1.0000pt |
42.000pt | 21UK qt 0.0000pt |
43.000pt | 21UK qt 1.0000pt |
44.000pt | 22UK qt 0.0000pt |
45.000pt | 22UK qt 1.0000pt |
46.000pt | 23UK qt 0.0000pt |
47.000pt | 23UK qt 1.0000pt |
48.000pt | 24UK qt 0.0000pt |
49.000pt | 24UK qt 1.0000pt |
50.000pt | 25UK qt 0.0000pt |
51.000pt | 25UK qt 1.0000pt |
52.000pt | 26UK qt 0.0000pt |
53.000pt | 26UK qt 1.0000pt |
54.000pt | 27UK qt 0.0000pt |
55.000pt | 27UK qt 1.0000pt |
56.000pt | 28UK qt 0.0000pt |
57.000pt | 28UK qt 1.0000pt |
58.000pt | 29UK qt 0.0000pt |
59.000pt | 29UK qt 1.0000pt |
60.000pt | 30UK qt 0.0000pt |
61.000pt | 30UK qt 1.0000pt |
62.000pt | 31UK qt 0.0000pt |
63.000pt | 31UK qt 1.0000pt |
64.000pt | 32UK qt 0.0000pt |
65.000pt | 32UK qt 1.0000pt |
66.000pt | 33UK qt 0.0000pt |
67.000pt | 33UK qt 1.0000pt |
68.000pt | 34UK qt 0.0000pt |
69.000pt | 34UK qt 1.0000pt |
70.000pt | 35UK qt 0.0000pt |
71.000pt | 35UK qt 1.0000pt |
72.000pt | 36UK qt 0.0000pt |
73.000pt | 36UK qt 1.0000pt |
74.000pt | 37UK qt 0.0000pt |
75.000pt | 37UK qt 1.0000pt |
76.000pt | 38UK qt 0.0000pt |
77.000pt | 38UK qt 1.0000pt |
78.000pt | 39UK qt 0.0000pt |
79.000pt | 39UK qt 1.0000pt |