Chuyển đổi Panh Anh sang Quart Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Quart Anh sang Panh Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Anh sang Quart Anh

UK qt =
pt * 0.50000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Panh Anh

Một đơn vị đo dung tích của người Anh (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương 4 gin hoặc 568,26 centimet khối

 

chuyển đổi Panh Anh sang Quart Anh

UK qt =
pt * 0.50000
 
 
 

Quart Anh

Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít

 

Bảng Panh Anh sang Quart Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000pt-10UK qt 0.0000pt
-19.000pt-9UK qt -1.0000pt
-18.000pt-9UK qt 0.0000pt
-17.000pt-8UK qt -1.0000pt
-16.000pt-8UK qt 0.0000pt
-15.000pt-7UK qt -1.0000pt
-14.000pt-7UK qt 0.0000pt
-13.000pt-6UK qt -1.0000pt
-12.000pt-6UK qt 0.0000pt
-11.000pt-5UK qt -1.0000pt
-10.000pt-5UK qt 0.0000pt
-9.0000pt-4UK qt -1.0000pt
-8.0000pt-4UK qt 0.0000pt
-7.0000pt-3UK qt -1.0000pt
-6.0000pt-3UK qt 0.0000pt
-5.0000pt-2UK qt -1.0000pt
-4.0000pt-2UK qt 0.0000pt
-3.0000pt-1UK qt -1.0000pt
-2.0000pt-1UK qt 0.0000pt
-1.0000pt0UK qt -1.0000pt
Panh Anh Quart Anh
0.0000pt 0UK qt 0.0000pt
1.0000pt 0UK qt 1.0000pt
2.0000pt 1UK qt 0.0000pt
3.0000pt 1UK qt 1.0000pt
4.0000pt 2UK qt 0.0000pt
5.0000pt 2UK qt 1.0000pt
6.0000pt 3UK qt 0.0000pt
7.0000pt 3UK qt 1.0000pt
8.0000pt 4UK qt 0.0000pt
9.0000pt 4UK qt 1.0000pt
10.000pt 5UK qt 0.0000pt
11.000pt 5UK qt 1.0000pt
12.000pt 6UK qt 0.0000pt
13.000pt 6UK qt 1.0000pt
14.000pt 7UK qt 0.0000pt
15.000pt 7UK qt 1.0000pt
16.000pt 8UK qt 0.0000pt
17.000pt 8UK qt 1.0000pt
18.000pt 9UK qt 0.0000pt
19.000pt 9UK qt 1.0000pt
Panh Anh Quart Anh
20.000pt 10UK qt 0.0000pt
21.000pt 10UK qt 1.0000pt
22.000pt 11UK qt 0.0000pt
23.000pt 11UK qt 1.0000pt
24.000pt 12UK qt 0.0000pt
25.000pt 12UK qt 1.0000pt
26.000pt 13UK qt 0.0000pt
27.000pt 13UK qt 1.0000pt
28.000pt 14UK qt 0.0000pt
29.000pt 14UK qt 1.0000pt
30.000pt 15UK qt 0.0000pt
31.000pt 15UK qt 1.0000pt
32.000pt 16UK qt 0.0000pt
33.000pt 16UK qt 1.0000pt
34.000pt 17UK qt 0.0000pt
35.000pt 17UK qt 1.0000pt
36.000pt 18UK qt 0.0000pt
37.000pt 18UK qt 1.0000pt
38.000pt 19UK qt 0.0000pt
39.000pt 19UK qt 1.0000pt
Panh Anh Quart Anh
40.000pt 20UK qt 0.0000pt
41.000pt 20UK qt 1.0000pt
42.000pt 21UK qt 0.0000pt
43.000pt 21UK qt 1.0000pt
44.000pt 22UK qt 0.0000pt
45.000pt 22UK qt 1.0000pt
46.000pt 23UK qt 0.0000pt
47.000pt 23UK qt 1.0000pt
48.000pt 24UK qt 0.0000pt
49.000pt 24UK qt 1.0000pt
50.000pt 25UK qt 0.0000pt
51.000pt 25UK qt 1.0000pt
52.000pt 26UK qt 0.0000pt
53.000pt 26UK qt 1.0000pt
54.000pt 27UK qt 0.0000pt
55.000pt 27UK qt 1.0000pt
56.000pt 28UK qt 0.0000pt
57.000pt 28UK qt 1.0000pt
58.000pt 29UK qt 0.0000pt
59.000pt 29UK qt 1.0000pt
60.000pt30UK qt 0.0000pt
61.000pt30UK qt 1.0000pt
62.000pt31UK qt 0.0000pt
63.000pt31UK qt 1.0000pt
64.000pt32UK qt 0.0000pt
65.000pt32UK qt 1.0000pt
66.000pt33UK qt 0.0000pt
67.000pt33UK qt 1.0000pt
68.000pt34UK qt 0.0000pt
69.000pt34UK qt 1.0000pt
70.000pt35UK qt 0.0000pt
71.000pt35UK qt 1.0000pt
72.000pt36UK qt 0.0000pt
73.000pt36UK qt 1.0000pt
74.000pt37UK qt 0.0000pt
75.000pt37UK qt 1.0000pt
76.000pt38UK qt 0.0000pt
77.000pt38UK qt 1.0000pt
78.000pt39UK qt 0.0000pt
79.000pt39UK qt 1.0000pt
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian