Lít
Đơn vị thể tích cơ bản trong hệ mét. Một lít nước nặng một kilôgam.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị thể tích cơ bản trong hệ mét. Một lít nước nặng một kilôgam.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít
-20.000L | -80cup metric 0.0000mL |
-19.000L | -76cup metric 0.0000mL |
-18.000L | -72cup metric 0.0000mL |
-17.000L | -68cup metric 0.0000mL |
-16.000L | -64cup metric 0.0000mL |
-15.000L | -60cup metric 0.0000mL |
-14.000L | -56cup metric 0.0000mL |
-13.000L | -52cup metric 0.0000mL |
-12.000L | -48cup metric 0.0000mL |
-11.000L | -44cup metric 0.0000mL |
-10.000L | -40cup metric 0.0000mL |
-9.0000L | -36cup metric 0.0000mL |
-8.0000L | -32cup metric 0.0000mL |
-7.0000L | -28cup metric 0.0000mL |
-6.0000L | -24cup metric 0.0000mL |
-5.0000L | -20cup metric 0.0000mL |
-4.0000L | -16cup metric 0.0000mL |
-3.0000L | -12cup metric 0.0000mL |
-2.0000L | -8cup metric 0.0000mL |
-1.0000L | -4cup metric 0.0000mL |
Lít | Tách đo lường |
---|---|
0.0000L | 0cup metric 0.0000mL |
1.0000L | 4cup metric 0.0000mL |
2.0000L | 8cup metric 0.0000mL |
3.0000L | 12cup metric 0.0000mL |
4.0000L | 16cup metric 0.0000mL |
5.0000L | 20cup metric 0.0000mL |
6.0000L | 24cup metric 0.0000mL |
7.0000L | 28cup metric 0.0000mL |
8.0000L | 32cup metric 0.0000mL |
9.0000L | 36cup metric 0.0000mL |
10.000L | 40cup metric 0.0000mL |
11.000L | 44cup metric 0.0000mL |
12.000L | 48cup metric 0.0000mL |
13.000L | 52cup metric 0.0000mL |
14.000L | 56cup metric 0.0000mL |
15.000L | 60cup metric 0.0000mL |
16.000L | 64cup metric 0.0000mL |
17.000L | 68cup metric 0.0000mL |
18.000L | 72cup metric 0.0000mL |
19.000L | 76cup metric 0.0000mL |
Lít | Tách đo lường |
---|---|
20.000L | 80cup metric 0.0000mL |
21.000L | 84cup metric 0.0000mL |
22.000L | 88cup metric 0.0000mL |
23.000L | 92cup metric 0.0000mL |
24.000L | 96cup metric 0.0000mL |
25.000L | 100cup metric 0.0000mL |
26.000L | 104cup metric 0.0000mL |
27.000L | 108cup metric 0.0000mL |
28.000L | 112cup metric 0.0000mL |
29.000L | 116cup metric 0.0000mL |
30.000L | 120cup metric 0.0000mL |
31.000L | 124cup metric 0.0000mL |
32.000L | 128cup metric 0.0000mL |
33.000L | 132cup metric 0.0000mL |
34.000L | 136cup metric 0.0000mL |
35.000L | 140cup metric 0.0000mL |
36.000L | 144cup metric 0.0000mL |
37.000L | 148cup metric 0.0000mL |
38.000L | 152cup metric 0.0000mL |
39.000L | 156cup metric 0.0000mL |
Lít | Tách đo lường |
---|---|
40.000L | 160cup metric 0.0000mL |
41.000L | 164cup metric 0.0000mL |
42.000L | 168cup metric 0.0000mL |
43.000L | 172cup metric 0.0000mL |
44.000L | 176cup metric 0.0000mL |
45.000L | 180cup metric 0.0000mL |
46.000L | 184cup metric 0.0000mL |
47.000L | 188cup metric 0.0000mL |
48.000L | 192cup metric 0.0000mL |
49.000L | 196cup metric 0.0000mL |
50.000L | 200cup metric 0.0000mL |
51.000L | 204cup metric 0.0000mL |
52.000L | 208cup metric 0.0000mL |
53.000L | 212cup metric 0.0000mL |
54.000L | 216cup metric 0.0000mL |
55.000L | 220cup metric 0.0000mL |
56.000L | 224cup metric 0.0000mL |
57.000L | 228cup metric 0.0000mL |
58.000L | 232cup metric 0.0000mL |
59.000L | 236cup metric 0.0000mL |
60.000L | 240cup metric 0.0000mL |
61.000L | 244cup metric 0.0000mL |
62.000L | 248cup metric 0.0000mL |
63.000L | 252cup metric 0.0000mL |
64.000L | 256cup metric 0.0000mL |
65.000L | 260cup metric 0.0000mL |
66.000L | 264cup metric 0.0000mL |
67.000L | 268cup metric 0.0000mL |
68.000L | 272cup metric 0.0000mL |
69.000L | 276cup metric 0.0000mL |
70.000L | 280cup metric 0.0000mL |
71.000L | 284cup metric 0.0000mL |
72.000L | 288cup metric 0.0000mL |
73.000L | 292cup metric 0.0000mL |
74.000L | 296cup metric 0.0000mL |
75.000L | 300cup metric 0.0000mL |
76.000L | 304cup metric 0.0000mL |
77.000L | 308cup metric 0.0000mL |
78.000L | 312cup metric 0.0000mL |
79.000L | 316cup metric 0.0000mL |