Chuyển đổi Galông Mỹ (lỏng) sang Galông Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Anh sang Galông Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Galông Mỹ (lỏng) sang Galông Anh

UK gal =
US gal lqd * 0.83267
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Galông Anh

Galông Mỹ (lỏng)

Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.

 

chuyển đổi Galông Mỹ (lỏng) sang Galông Anh

UK gal =
US gal lqd * 0.83267
 
 
 

Galông Anh

Galông Anh là đơn vị đo thể tích của chất lỏng hoặc dung tích của thùng lưu trữ chất lỏng, không phải là khối lượng của chất lỏng. Do đó, một galông chất lỏng có thể có khối lượng khác so với một galông chất lỏng khác.

Một galông Anh chất lỏng được định nghĩa là 4,54609 lít, và do đó chiếm một không gian tương đương với xấp xỉ 4.546 centimet khối (xấp xỉ băng 16,5cm khối).

galông chất lỏng của Mỹgalông chất khô của Mỹ là các đơn vị khác được xác định theo các phương thức khác nhau. Galông chất lỏng của Mỹ được xác định là 231 inch khối và bằng xấp xỉ 3,785 lít. Một galông Anh tương đương với xấp xỉ 1,2 galông chất lỏng của Mỹ.

Galông chất khô của Mỹ là một đơn vị đo lường được áp dụng trong lịch sử cho thể tích của ngũ cốc hoặc hàng hóa khô khác. Đơn vị này hiện không thường được sử dụng, nhưng được xác định gần đây nhất là 268,8025 inch khối.

 

Bảng Galông Mỹ (lỏng) sang Galông Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000US gal lqd-16UK gal -5.2279pt
-19.000US gal lqd-15UK gal -6.5665pt
-18.000US gal lqd-14UK gal -7.9051pt
-17.000US gal lqd-14UK gal -1.2437pt
-16.000US gal lqd-13UK gal -2.5823pt
-15.000US gal lqd-12UK gal -3.9209pt
-14.000US gal lqd-11UK gal -5.2595pt
-13.000US gal lqd-10UK gal -6.5981pt
-12.000US gal lqd-9UK gal -7.9367pt
-11.000US gal lqd-9UK gal -1.2753pt
-10.000US gal lqd-8UK gal -2.6139pt
-9.0000US gal lqd-7UK gal -3.9525pt
-8.0000US gal lqd-6UK gal -5.2911pt
-7.0000US gal lqd-5UK gal -6.6298pt
-6.0000US gal lqd-4UK gal -7.9684pt
-5.0000US gal lqd-4UK gal -1.3070pt
-4.0000US gal lqd-3UK gal -2.6456pt
-3.0000US gal lqd-2UK gal -3.9842pt
-2.0000US gal lqd-1UK gal -5.3228pt
-1.0000US gal lqd0UK gal -6.6614pt
Galông Mỹ (lỏng) Galông Anh
0.0000US gal lqd 0UK gal 0.0000pt
1.0000US gal lqd 0UK gal 6.6614pt
2.0000US gal lqd 1UK gal 5.3228pt
3.0000US gal lqd 2UK gal 3.9842pt
4.0000US gal lqd 3UK gal 2.6456pt
5.0000US gal lqd 4UK gal 1.3070pt
6.0000US gal lqd 4UK gal 7.9684pt
7.0000US gal lqd 5UK gal 6.6298pt
8.0000US gal lqd 6UK gal 5.2911pt
9.0000US gal lqd 7UK gal 3.9525pt
10.000US gal lqd 8UK gal 2.6139pt
11.000US gal lqd 9UK gal 1.2753pt
12.000US gal lqd 9UK gal 7.9367pt
13.000US gal lqd 10UK gal 6.5981pt
14.000US gal lqd 11UK gal 5.2595pt
15.000US gal lqd 12UK gal 3.9209pt
16.000US gal lqd 13UK gal 2.5823pt
17.000US gal lqd 14UK gal 1.2437pt
18.000US gal lqd 14UK gal 7.9051pt
19.000US gal lqd 15UK gal 6.5665pt
Galông Mỹ (lỏng) Galông Anh
20.000US gal lqd 16UK gal 5.2279pt
21.000US gal lqd 17UK gal 3.8893pt
22.000US gal lqd 18UK gal 2.5507pt
23.000US gal lqd 19UK gal 1.2121pt
24.000US gal lqd 19UK gal 7.8734pt
25.000US gal lqd 20UK gal 6.5348pt
26.000US gal lqd 21UK gal 5.1962pt
27.000US gal lqd 22UK gal 3.8576pt
28.000US gal lqd 23UK gal 2.5190pt
29.000US gal lqd 24UK gal 1.1804pt
30.000US gal lqd 24UK gal 7.8418pt
31.000US gal lqd 25UK gal 6.5032pt
32.000US gal lqd 26UK gal 5.1646pt
33.000US gal lqd 27UK gal 3.8260pt
34.000US gal lqd 28UK gal 2.4874pt
35.000US gal lqd 29UK gal 1.1488pt
36.000US gal lqd 29UK gal 7.8102pt
37.000US gal lqd 30UK gal 6.4716pt
38.000US gal lqd 31UK gal 5.1330pt
39.000US gal lqd 32UK gal 3.7943pt
Galông Mỹ (lỏng) Galông Anh
40.000US gal lqd 33UK gal 2.4557pt
41.000US gal lqd 34UK gal 1.1171pt
42.000US gal lqd 34UK gal 7.7785pt
43.000US gal lqd 35UK gal 6.4399pt
44.000US gal lqd 36UK gal 5.1013pt
45.000US gal lqd 37UK gal 3.7627pt
46.000US gal lqd 38UK gal 2.4241pt
47.000US gal lqd 39UK gal 1.0855pt
48.000US gal lqd 39UK gal 7.7469pt
49.000US gal lqd 40UK gal 6.4083pt
50.000US gal lqd 41UK gal 5.0697pt
51.000US gal lqd 42UK gal 3.7311pt
52.000US gal lqd 43UK gal 2.3925pt
53.000US gal lqd 44UK gal 1.0539pt
54.000US gal lqd 44UK gal 7.7153pt
55.000US gal lqd 45UK gal 6.3766pt
56.000US gal lqd 46UK gal 5.0380pt
57.000US gal lqd 47UK gal 3.6994pt
58.000US gal lqd 48UK gal 2.3608pt
59.000US gal lqd 49UK gal 1.0222pt
60.000US gal lqd49UK gal 7.6836pt
61.000US gal lqd50UK gal 6.3450pt
62.000US gal lqd51UK gal 5.0064pt
63.000US gal lqd52UK gal 3.6678pt
64.000US gal lqd53UK gal 2.3292pt
65.000US gal lqd54UK gal 0.99058pt
66.000US gal lqd54UK gal 7.6520pt
67.000US gal lqd55UK gal 6.3134pt
68.000US gal lqd56UK gal 4.9748pt
69.000US gal lqd57UK gal 3.6362pt
70.000US gal lqd58UK gal 2.2976pt
71.000US gal lqd59UK gal 0.95894pt
72.000US gal lqd59UK gal 7.6203pt
73.000US gal lqd60UK gal 6.2817pt
74.000US gal lqd61UK gal 4.9431pt
75.000US gal lqd62UK gal 3.6045pt
76.000US gal lqd63UK gal 2.2659pt
77.000US gal lqd64UK gal 0.92731pt
78.000US gal lqd64UK gal 7.5887pt
79.000US gal lqd65UK gal 6.2501pt
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian