Galông Mỹ (lỏng)
Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.
Galông Anh là đơn vị đo thể tích của chất lỏng hoặc dung tích của thùng lưu trữ chất lỏng, không phải là khối lượng của chất lỏng. Do đó, một galông chất lỏng có thể có khối lượng khác so với một galông chất lỏng khác.
Một galông Anh chất lỏng được định nghĩa là 4,54609 lít, và do đó chiếm một không gian tương đương với xấp xỉ 4.546 centimet khối (xấp xỉ băng 16,5cm khối).
galông chất lỏng của Mỹ vàgalông chất khô của Mỹ là các đơn vị khác được xác định theo các phương thức khác nhau. Galông chất lỏng của Mỹ được xác định là 231 inch khối và bằng xấp xỉ 3,785 lít. Một galông Anh tương đương với xấp xỉ 1,2 galông chất lỏng của Mỹ.
Galông chất khô của Mỹ là một đơn vị đo lường được áp dụng trong lịch sử cho thể tích của ngũ cốc hoặc hàng hóa khô khác. Đơn vị này hiện không thường được sử dụng, nhưng được xác định gần đây nhất là 268,8025 inch khối.
Galông Mỹ (lỏng) | Galông Anh |
---|---|
0US gal lqd | 0.00UK gal |
1US gal lqd | 0.83UK gal |
2US gal lqd | 1.67UK gal |
3US gal lqd | 2.50UK gal |
4US gal lqd | 3.33UK gal |
5US gal lqd | 4.16UK gal |
6US gal lqd | 5.00UK gal |
7US gal lqd | 5.83UK gal |
8US gal lqd | 6.66UK gal |
9US gal lqd | 7.49UK gal |
10US gal lqd | 8.33UK gal |
11US gal lqd | 9.16UK gal |
12US gal lqd | 9.99UK gal |
13US gal lqd | 10.82UK gal |
14US gal lqd | 11.66UK gal |
15US gal lqd | 12.49UK gal |
16US gal lqd | 13.32UK gal |
17US gal lqd | 14.16UK gal |
18US gal lqd | 14.99UK gal |
19US gal lqd | 15.82UK gal |
Galông Mỹ (lỏng) | Galông Anh |
---|---|
20US gal lqd | 16.65UK gal |
21US gal lqd | 17.49UK gal |
22US gal lqd | 18.32UK gal |
23US gal lqd | 19.15UK gal |
24US gal lqd | 19.98UK gal |
25US gal lqd | 20.82UK gal |
26US gal lqd | 21.65UK gal |
27US gal lqd | 22.48UK gal |
28US gal lqd | 23.31UK gal |
29US gal lqd | 24.15UK gal |
30US gal lqd | 24.98UK gal |
31US gal lqd | 25.81UK gal |
32US gal lqd | 26.65UK gal |
33US gal lqd | 27.48UK gal |
34US gal lqd | 28.31UK gal |
35US gal lqd | 29.14UK gal |
36US gal lqd | 29.98UK gal |
37US gal lqd | 30.81UK gal |
38US gal lqd | 31.64UK gal |
39US gal lqd | 32.47UK gal |
Galông Mỹ (lỏng) | Galông Anh |
---|---|
40US gal lqd | 33.31UK gal |
41US gal lqd | 34.14UK gal |
42US gal lqd | 34.97UK gal |
43US gal lqd | 35.80UK gal |
44US gal lqd | 36.64UK gal |
45US gal lqd | 37.47UK gal |
46US gal lqd | 38.30UK gal |
47US gal lqd | 39.14UK gal |
48US gal lqd | 39.97UK gal |
49US gal lqd | 40.80UK gal |
50US gal lqd | 41.63UK gal |
51US gal lqd | 42.47UK gal |
52US gal lqd | 43.30UK gal |
53US gal lqd | 44.13UK gal |
54US gal lqd | 44.96UK gal |
55US gal lqd | 45.80UK gal |
56US gal lqd | 46.63UK gal |
57US gal lqd | 47.46UK gal |
58US gal lqd | 48.30UK gal |
59US gal lqd | 49.13UK gal |