Chuyển đổi Galông Anh sang Inch khối

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Inch khối sang Galông Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Galông Anh sang Inch khối

in³ =
UK gal * 277.42
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Galông Anh

Galông Anh

Galông Anh (Anh) được chính thức định nghĩa là 4,54609 lít.

 

chuyển đổi Galông Anh sang Inch khối

in³ =
UK gal * 277.42
 
 
 

Inch khối

Một đơn vị đo thể tích. Thể hiện diện tích một inch chiều dài, nhân một inch chiều rộng, nhân một inch chiều cao.

 

Bảng Galông Anh sang Inch khối

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000UK gal-5548.4in³
-19.000UK gal-5271.0in³
-18.000UK gal-4993.5in³
-17.000UK gal-4716.1in³
-16.000UK gal-4438.7in³
-15.000UK gal-4161.3in³
-14.000UK gal-3883.9in³
-13.000UK gal-3606.5in³
-12.000UK gal-3329.0in³
-11.000UK gal-3051.6in³
-10.000UK gal-2774.2in³
-9.0000UK gal-2496.8in³
-8.0000UK gal-2219.4in³
-7.0000UK gal-1941.9in³
-6.0000UK gal-1664.5in³
-5.0000UK gal-1387.1in³
-4.0000UK gal-1109.7in³
-3.0000UK gal-832.26in³
-2.0000UK gal-554.84in³
-1.0000UK gal-277.42in³
Galông Anh Inch khối
0.0000UK gal 0.0000in³
1.0000UK gal 277.42in³
2.0000UK gal 554.84in³
3.0000UK gal 832.26in³
4.0000UK gal 1109.7in³
5.0000UK gal 1387.1in³
6.0000UK gal 1664.5in³
7.0000UK gal 1941.9in³
8.0000UK gal 2219.4in³
9.0000UK gal 2496.8in³
10.000UK gal 2774.2in³
11.000UK gal 3051.6in³
12.000UK gal 3329.0in³
13.000UK gal 3606.5in³
14.000UK gal 3883.9in³
15.000UK gal 4161.3in³
16.000UK gal 4438.7in³
17.000UK gal 4716.1in³
18.000UK gal 4993.5in³
19.000UK gal 5271.0in³
Galông Anh Inch khối
20.000UK gal 5548.4in³
21.000UK gal 5825.8in³
22.000UK gal 6103.2in³
23.000UK gal 6380.6in³
24.000UK gal 6658.1in³
25.000UK gal 6935.5in³
26.000UK gal 7212.9in³
27.000UK gal 7490.3in³
28.000UK gal 7767.7in³
29.000UK gal 8045.2in³
30.000UK gal 8322.6in³
31.000UK gal 8600.0in³
32.000UK gal 8877.4in³
33.000UK gal 9154.8in³
34.000UK gal 9432.3in³
35.000UK gal 9709.7in³
36.000UK gal 9987.1in³
37.000UK gal 10265in³
38.000UK gal 10542in³
39.000UK gal 10819in³
Galông Anh Inch khối
40.000UK gal 11097in³
41.000UK gal 11374in³
42.000UK gal 11652in³
43.000UK gal 11929in³
44.000UK gal 12206in³
45.000UK gal 12484in³
46.000UK gal 12761in³
47.000UK gal 13039in³
48.000UK gal 13316in³
49.000UK gal 13594in³
50.000UK gal 13871in³
51.000UK gal 14148in³
52.000UK gal 14426in³
53.000UK gal 14703in³
54.000UK gal 14981in³
55.000UK gal 15258in³
56.000UK gal 15535in³
57.000UK gal 15813in³
58.000UK gal 16090in³
59.000UK gal 16368in³
60.000UK gal16645in³
61.000UK gal16923in³
62.000UK gal17200in³
63.000UK gal17477in³
64.000UK gal17755in³
65.000UK gal18032in³
66.000UK gal18310in³
67.000UK gal18587in³
68.000UK gal18865in³
69.000UK gal19142in³
70.000UK gal19419in³
71.000UK gal19697in³
72.000UK gal19974in³
73.000UK gal20252in³
74.000UK gal20529in³
75.000UK gal20806in³
76.000UK gal21084in³
77.000UK gal21361in³
78.000UK gal21639in³
79.000UK gal21916in³
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian