Chuyển đổi Feet khối sang Lít

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Lít sang Feet khối (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Feet khối sang Lít

L =
ft³
 
________
 
 
0.035315
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet khối

Feet khối

Một phép đo khối là phái sinh ba chiều của phép đo tuyến tính, do đó, một foot khối được xác định là thể tích của một khối lập phương có cạnh dài 1 ft.

Theo thuật ngữ mét, một foot khối là một khối lập phương có cạnh dài 0,3048 mét. Một foot khối tương đương với khoảng 0,02831685 mét khối, hoặc 28,3169 lít.

 

chuyển đổi Feet khối sang Lít

L =
ft³
 
________
 
 
0.035315

Lít

Đơn vị thể tích cơ bản trong hệ mét. Một lít nước nặng một kilôgam.

 

Bảng Feet khối sang Lít

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Feet khối Lít
0ft³ 0.00L
1ft³ 28.32L
2ft³ 56.63L
3ft³ 84.95L
4ft³ 113.27L
5ft³ 141.58L
6ft³ 169.90L
7ft³ 198.22L
8ft³ 226.53L
9ft³ 254.85L
10ft³ 283.17L
11ft³ 311.49L
12ft³ 339.80L
13ft³ 368.12L
14ft³ 396.44L
15ft³ 424.75L
16ft³ 453.07L
17ft³ 481.39L
18ft³ 509.70L
19ft³ 538.02L
Feet khối Lít
20ft³ 566.34L
21ft³ 594.65L
22ft³ 622.97L
23ft³ 651.29L
24ft³ 679.60L
25ft³ 707.92L
26ft³ 736.24L
27ft³ 764.55L
28ft³ 792.87L
29ft³ 821.19L
30ft³ 849.51L
31ft³ 877.82L
32ft³ 906.14L
33ft³ 934.46L
34ft³ 962.77L
35ft³ 991.09L
36ft³ 1019.41L
37ft³ 1047.72L
38ft³ 1076.04L
39ft³ 1104.36L
Feet khối Lít
40ft³ 1132.67L
41ft³ 1160.99L
42ft³ 1189.31L
43ft³ 1217.62L
44ft³ 1245.94L
45ft³ 1274.26L
46ft³ 1302.57L
47ft³ 1330.89L
48ft³ 1359.21L
49ft³ 1387.53L
50ft³ 1415.84L
51ft³ 1444.16L
52ft³ 1472.48L
53ft³ 1500.79L
54ft³ 1529.11L
55ft³ 1557.43L
56ft³ 1585.74L
57ft³ 1614.06L
58ft³ 1642.38L
59ft³ 1670.69L
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian