Chuyển đổi Feet khối sang Galông Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Anh sang Feet khối (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Feet khối sang Galông Anh

UK gal =
ft³ * 6.2288
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet khối
Thêm thông tin: Galông Anh

Feet khối

Một phép đo khối là phái sinh ba chiều của phép đo tuyến tính, do đó, một foot khối được xác định là thể tích của một khối lập phương có cạnh dài 1 ft.

Theo thuật ngữ mét, một foot khối là một khối lập phương có cạnh dài 0,3048 mét. Một foot khối tương đương với khoảng 0,02831685 mét khối, hoặc 28,3169 lít.

 

chuyển đổi Feet khối sang Galông Anh

UK gal =
ft³ * 6.2288
 
 
 

Galông Anh

Galông Anh là đơn vị đo thể tích của chất lỏng hoặc dung tích của thùng lưu trữ chất lỏng, không phải là khối lượng của chất lỏng. Do đó, một galông chất lỏng có thể có khối lượng khác so với một galông chất lỏng khác.

Một galông Anh chất lỏng được định nghĩa là 4,54609 lít, và do đó chiếm một không gian tương đương với xấp xỉ 4.546 centimet khối (xấp xỉ băng 16,5cm khối).

galông chất lỏng của Mỹgalông chất khô của Mỹ là các đơn vị khác được xác định theo các phương thức khác nhau. Galông chất lỏng của Mỹ được xác định là 231 inch khối và bằng xấp xỉ 3,785 lít. Một galông Anh tương đương với xấp xỉ 1,2 galông chất lỏng của Mỹ.

Galông chất khô của Mỹ là một đơn vị đo lường được áp dụng trong lịch sử cho thể tích của ngũ cốc hoặc hàng hóa khô khác. Đơn vị này hiện không thường được sử dụng, nhưng được xác định gần đây nhất là 268,8025 inch khối.

 

Bảng Feet khối sang Galông Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Feet khối Galông Anh
0ft³ 0.00UK gal
1ft³ 6.23UK gal
2ft³ 12.46UK gal
3ft³ 18.69UK gal
4ft³ 24.92UK gal
5ft³ 31.14UK gal
6ft³ 37.37UK gal
7ft³ 43.60UK gal
8ft³ 49.83UK gal
9ft³ 56.06UK gal
10ft³ 62.29UK gal
11ft³ 68.52UK gal
12ft³ 74.75UK gal
13ft³ 80.97UK gal
14ft³ 87.20UK gal
15ft³ 93.43UK gal
16ft³ 99.66UK gal
17ft³ 105.89UK gal
18ft³ 112.12UK gal
19ft³ 118.35UK gal
Feet khối Galông Anh
20ft³ 124.58UK gal
21ft³ 130.81UK gal
22ft³ 137.03UK gal
23ft³ 143.26UK gal
24ft³ 149.49UK gal
25ft³ 155.72UK gal
26ft³ 161.95UK gal
27ft³ 168.18UK gal
28ft³ 174.41UK gal
29ft³ 180.64UK gal
30ft³ 186.87UK gal
31ft³ 193.09UK gal
32ft³ 199.32UK gal
33ft³ 205.55UK gal
34ft³ 211.78UK gal
35ft³ 218.01UK gal
36ft³ 224.24UK gal
37ft³ 230.47UK gal
38ft³ 236.70UK gal
39ft³ 242.92UK gal
Feet khối Galông Anh
40ft³ 249.15UK gal
41ft³ 255.38UK gal
42ft³ 261.61UK gal
43ft³ 267.84UK gal
44ft³ 274.07UK gal
45ft³ 280.30UK gal
46ft³ 286.53UK gal
47ft³ 292.76UK gal
48ft³ 298.98UK gal
49ft³ 305.21UK gal
50ft³ 311.44UK gal
51ft³ 317.67UK gal
52ft³ 323.90UK gal
53ft³ 330.13UK gal
54ft³ 336.36UK gal
55ft³ 342.59UK gal
56ft³ 348.81UK gal
57ft³ 355.04UK gal
58ft³ 361.27UK gal
59ft³ 367.50UK gal
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian