Chuyển đổi Độ C sang Độ K

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Độ K sang Độ C (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Độ C sang Độ K

K =
+ 273.15
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Độ C

Độ C

Mặc dù ban đầu thang độ C được xác định bởi điểm đông của nước (và sau này là điểm tan chảy của đá), nhưng thang độ C giờ chính thức là một thang được suy ra, được xác định có liên quan đến thang nhiệt độ Kelvin.

Giá trị 0 trên thang độ C (0 ° C) nay được xác định là tương đương với 273,15 K, với độ chệnh lệch nhiệt độ của 1 ° C tương đương với độ chệnh lệch của 1 K, có nghĩa là kích thước đơn vị trong từng thang là như nhau. Điều này có nghĩa là 100 ° C, trước đây được xác định là điểm sôi của nước, nay được xác định là tương đương với 373,15 K.

Thang đo độ C là một hệ chia khoảng, không phải là hệ tỷ lệ, có nghĩa là thang đo độ C theo một thang tương đối chứ không phải tuyệt đối. Có thể thấy được điều nà

 

chuyển đổi Độ C sang Độ K

K =
+ 273.15
 
 
 

Độ K

Dựa trên những định nghĩa của thang độ C và bằng chứng thực nghiệm cho thấy độ không tuyệt đối là -273,15ºC

 

Bảng Độ C sang Độ K

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000℃253.15K
-19.000℃254.15K
-18.000℃255.15K
-17.000℃256.15K
-16.000℃257.15K
-15.000℃258.15K
-14.000℃259.15K
-13.000℃260.15K
-12.000℃261.15K
-11.000℃262.15K
-10.000℃263.15K
-9.0000℃264.15K
-8.0000℃265.15K
-7.0000℃266.15K
-6.0000℃267.15K
-5.0000℃268.15K
-4.0000℃269.15K
-3.0000℃270.15K
-2.0000℃271.15K
-1.0000℃272.15K
Độ C Độ K
0.0000℃ 273.15K
1.0000℃ 274.15K
2.0000℃ 275.15K
3.0000℃ 276.15K
4.0000℃ 277.15K
5.0000℃ 278.15K
6.0000℃ 279.15K
7.0000℃ 280.15K
8.0000℃ 281.15K
9.0000℃ 282.15K
10.000℃ 283.15K
11.000℃ 284.15K
12.000℃ 285.15K
13.000℃ 286.15K
14.000℃ 287.15K
15.000℃ 288.15K
16.000℃ 289.15K
17.000℃ 290.15K
18.000℃ 291.15K
19.000℃ 292.15K
Độ C Độ K
20.000℃ 293.15K
21.000℃ 294.15K
22.000℃ 295.15K
23.000℃ 296.15K
24.000℃ 297.15K
25.000℃ 298.15K
26.000℃ 299.15K
27.000℃ 300.15K
28.000℃ 301.15K
29.000℃ 302.15K
30.000℃ 303.15K
31.000℃ 304.15K
32.000℃ 305.15K
33.000℃ 306.15K
34.000℃ 307.15K
35.000℃ 308.15K
36.000℃ 309.15K
37.000℃ 310.15K
38.000℃ 311.15K
39.000℃ 312.15K
Độ C Độ K
40.000℃ 313.15K
41.000℃ 314.15K
42.000℃ 315.15K
43.000℃ 316.15K
44.000℃ 317.15K
45.000℃ 318.15K
46.000℃ 319.15K
47.000℃ 320.15K
48.000℃ 321.15K
49.000℃ 322.15K
50.000℃ 323.15K
51.000℃ 324.15K
52.000℃ 325.15K
53.000℃ 326.15K
54.000℃ 327.15K
55.000℃ 328.15K
56.000℃ 329.15K
57.000℃ 330.15K
58.000℃ 331.15K
59.000℃ 332.15K
60.000℃333.15K
61.000℃334.15K
62.000℃335.15K
63.000℃336.15K
64.000℃337.15K
65.000℃338.15K
66.000℃339.15K
67.000℃340.15K
68.000℃341.15K
69.000℃342.15K
70.000℃343.15K
71.000℃344.15K
72.000℃345.15K
73.000℃346.15K
74.000℃347.15K
75.000℃348.15K
76.000℃349.15K
77.000℃350.15K
78.000℃351.15K
79.000℃352.15K
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian